-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========liên hệ ngược, sự hồi dưỡng, sự hồi tiếp, sự phản hồi==========liên hệ ngược, sự hồi dưỡng, sự hồi tiếp, sự phản hồi=====Dòng 20: Dòng 18: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bồi dưỡng==========bồi dưỡng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=feedback feedback] : Chlorine Online=== Y học====== Y học========hồi tiếp==========hồi tiếp======== Đo lường & điều khiển====== Đo lường & điều khiển===- =====thông tin hồi tiếp=====+ =====thông tin hồi tiếp=====''Giải thích EN'': [[The]] [[return]] [[of]] [[part]] [[of]] [[the]] [[output]] [[of]] [[a]] [[system]] [[to]] [[the]] [[input]] [[of]] [[the]] [[system]].''Giải thích EN'': [[The]] [[return]] [[of]] [[part]] [[of]] [[the]] [[output]] [[of]] [[a]] [[system]] [[to]] [[the]] [[input]] [[of]] [[the]] [[system]].Dòng 39: Dòng 35: ::chức năng chuyển đổi // thông tin hồi tiếp::chức năng chuyển đổi // thông tin hồi tiếp=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====liên hệ ngược=====+ =====liên hệ ngược=====::[[feedback]] [[circuit]]::[[feedback]] [[circuit]]::mạch liên hệ ngược::mạch liên hệ ngượcDòng 60: Dòng 56: ::[[negative]] [[feedback]]::[[negative]] [[feedback]]::liên hệ ngược âm::liên hệ ngược âm- =====mạch hồi tiếp=====+ =====mạch hồi tiếp=====::[[negative]] [[feedback]] [[circuit]]::[[negative]] [[feedback]] [[circuit]]::mạch hồi tiếp âm::mạch hồi tiếp âm::[[video]] [[feedback]] [[circuit]]::[[video]] [[feedback]] [[circuit]]::mạch hồi tiếp video::mạch hồi tiếp video- =====phản hồi=====+ =====phản hồi=====::[[acoustic]] [[feedback]]::[[acoustic]] [[feedback]]::sự phản hồi âm thanh::sự phản hồi âm thanhDòng 126: Dòng 122: ::[[state]] [[feedback]]::[[state]] [[feedback]]::phản hồi tính trạng::phản hồi tính trạng- =====sự hồi dưỡng=====+ =====sự hồi dưỡng=====- =====sự hồi tiếp=====+ =====sự hồi tiếp=====::[[acoustic]] [[feedback]]::[[acoustic]] [[feedback]]::sự hồi tiếp âm thanh::sự hồi tiếp âm thanhDòng 173: Dòng 169: ::[[voltage]] [[feedback]]::[[voltage]] [[feedback]]::sự hồi tiếp điện áp::sự hồi tiếp điện áp- =====sự phản hồi=====+ =====sự phản hồi=====::[[acoustic]] [[feedback]]::[[acoustic]] [[feedback]]::sự phản hồi âm thanh::sự phản hồi âm thanhDòng 183: Dòng 179: === Kinh tế ====== Kinh tế ========thông tin phản hồi==========thông tin phản hồi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feedback feedback] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[answer]] , [[assessment]] , [[comeback]] , [[comment]] , [[criticism]] , [[evaluation]] , [[observation]] , [[reaction]] , [[rebuttal]] , [[reply]] , [[retaliation]] , [[sentiment]]- =====Information about the result of an experiment etc.;response.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Electronics a the return of a fraction of theoutput signal from one stage of a circuit,amplifier,etc.,tothe input of the same or a preceding stage. b a signal soreturned.=====+ - + - =====Biol. etc. the modification or control of aprocess or system by its results or effects,esp. by thedifference between the desired and the actual result.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 11:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
Kỹ thuật chung
liên hệ ngược
- feedback circuit
- mạch liên hệ ngược
- feedback circuit
- sơ đồ liên hệ ngược
- feedback control
- điều khiển liên hệ ngược
- feedback factor
- hệ số liên hệ ngược
- feedback loop
- vòng liên hệ ngược
- feedback system
- hệ có liên hệ ngược
- inductive feedback
- liên hệ ngược cảm ứng
- inverse feedback
- sự liên hệ ngược âm
- monitoring feedback
- liên hệ ngược quan sát
- negative feedback
- liên hệ ngược âm
phản hồi
- acoustic feedback
- sự phản hồi âm thanh
- control system with unity feedback
- hệ điều chỉnh có phản hồi đơn nhất
- control-system feedback
- phản hồi hệ thống điều khiển
- delayed feedback
- phản hồi trễ
- distributed feedback
- phản hồi phân bố
- external feedback
- phản hồi ngoài
- feedback AGC
- AG phản hồi
- feedback amplifier
- bộ khuếch đại phản hồi
- feedback control
- điều khiển có phản hồi
- feedback current
- dòng phản hồi
- feedback gain
- hệ số phản hồi
- feedback loop
- vòng phản hồi
- feedback oscillator
- bộ dao động phản hồi
- feedback signal
- tín hiệu phản hồi
- feedback system
- hệ (thống) có phản hồi
- frequency feedback
- sự phản hồi tần số
- information feedback system
- hệ phản hồi thông tin
- monitoring feedback
- phản hồi hướng dẫn
- negative feedback
- phản hồi âm
- negative feedback
- phản hồi tiêu cực
- nonlinear feedback control system
- hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
- optimal feedback control
- điều khiển phản hồi tối ưu
- output feedback
- phản hồi kết xuất
- positive feedback
- phản hồi dương
- positive feedback
- phản hồi tích cực
- positive feedback
- sự phản hồi dương
- regenerative feedback
- phản hồi tái sinh
- remedial feedback
- phản hồi sửa chữa
- single-loop feedback
- phản hồi chu trình đơn
- state feedback
- phản hồi tính trạng
sự hồi tiếp
- acoustic feedback
- sự hồi tiếp âm thanh
- acoustical feedback
- sự hồi tiếp âm (thoại)
- capacitive feedback
- sự hồi tiếp điện dung
- CFB (cipherfeedback)
- sự hồi tiếp mật mã
- cipher feedback (CFB)
- sự hồi tiếp mật mã
- current feedback
- sự hồi tiếp dòng
- current feedback
- sự hồi tiếp dòng điện
- digital feedback
- sự hồi tiếp số
- frequency feedback
- sự hồi tiếp tần số
- in-phase feedback
- sự hồi tiếp cùng pha
- inherent feedback
- sự hồi tiếp tự thân
- inverse feedback
- sự hồi tiếp âm
- inverse feedback
- sự hồi tiếp ngược
- multiloop feedback
- sư hồi tiếp nhiều vòng
- negative feedback
- sự hồi tiếp âm
- OFB (outputfeedback)
- sự hồi tiếp xuất
- output feedback (OFB)
- sự hồi tiếp xuất
- positive feedback
- sự hồi tiếp dương
- regenerative feedback
- sự hồi tiếp tái sinh (vô tuyến)
- series feedback
- sự hồi tiếp (âm) nối tiếp
- sync feedback
- sự hồi tiếp đồng bộ
- voltage feedback
- sự hồi tiếp điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- answer , assessment , comeback , comment , criticism , evaluation , observation , reaction , rebuttal , reply , retaliation , sentiment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ