-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ::quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này::quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====noun=====- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[affray]] , [[battle royal ]]* , [[brawl]] , [[broil ]]* , [[brouhaha ]]* , [[clash]] , [[combat]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[disturbance]] , [[donnybrook ]]* , [[engagement]] , [[fracas]] , [[melee]] , [[quarrel]] , [[riot]] , [[row]] , [[ruckus]] , [[rumble]] , [[rumpus]] , [[scuffle]] , [[set-to ]]* , [[broil]] , [[donnybrook]] , [[free-for-all]] , [[ruction]] , [[tumult]]- =====N.=====+ =====verb=====- =====Disturbance,skirmish,fight, battle, brawl,tussle,scuffle, fracas,mˆl‚e ormelee,Donnybrook,wrangle, rumpus,row,quarrel,dispute,altercation,Law affray,Colloq ruckus,punch-up: He leapt into the fray and fought like a tiger.=====+ :[[become ragged]] , [[become threadbare]] , [[chafe]] , [[erode]] , [[frazzle]] , [[fret]] , [[ravel]] , [[rip]] , [[rub]] , [[tatter]] , [[tear]] , [[unravel]] , [[wear]] , [[wear away]] , [[wear thin]] , [[alarm]] , [[altercation]] , [[assail]] , [[attack]] , [[battle]] , [[brawl]] , [[broil]] , [[clash]] , [[combat]] , [[commotion]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[dispute]] , [[donnybrook]] , [[feud]] , [[fracas]] , [[frighten]] , [[melee]] , [[panic]] , [[riot]] , [[rumpus]] , [[scuffle]] , [[shred]] , [[skirmish]] , [[spat]] , [[strain]] , [[tumult]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agreement]] , [[harmony]] , [[peace]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]13:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affray , battle royal * , brawl , broil * , brouhaha * , clash , combat , conflict , contest , disturbance , donnybrook * , engagement , fracas , melee , quarrel , riot , row , ruckus , rumble , rumpus , scuffle , set-to * , broil , donnybrook , free-for-all , ruction , tumult
verb
- become ragged , become threadbare , chafe , erode , frazzle , fret , ravel , rip , rub , tatter , tear , unravel , wear , wear away , wear thin , alarm , altercation , assail , attack , battle , brawl , broil , clash , combat , commotion , conflict , contest , dispute , donnybrook , feud , fracas , frighten , melee , panic , riot , rumpus , scuffle , shred , skirmish , spat , strain , tumult
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ