• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ, tuyệt vọng===== ::to be in a [[sad...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 35: Dòng 33:
    ::những người hứa hôn với nhau
    ::những người hứa hôn với nhau
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Condition, state, circumstances, situation, case;difficulty, predicament, quandary, dilemma, catch-22, straits,trouble, extremity, Colloq hole, jam, pickle, spot, scrape, fix,bind, hot water, mess, fine kettle of fish, fine state ofaffairs: As soon as Elliott's sorry plight became known, we allrallied round to help.=====
    +
    :[[bad news ]]* , [[circumstances]] , [[condition]] , [[corner ]]* , [[double trouble]] , [[extremity]] , [[fix ]]* , [[hole ]]* , [[impasse]] , [[jam]] , [[perplexity]] , [[pickle ]]* , [[pinch ]]* , [[predicament]] , [[quandary]] , [[scrape ]]* , [[spot ]]* , [[state ]]* , [[straits]] , [[tight situation]] , [[trouble]] , [[box]] , [[corner]] , [[deep water]] , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[dutch]] , [[fix]] , [[hole]] , [[hot spot]] , [[hot water]] , [[quagmire]] , [[scrape]] , [[soup]] , [[assurance]] , [[covenant]] , [[engagement]] , [[guarantee]] , [[guaranty]] , [[pledge]] , [[solemn word]] , [[vow]] , [[warrant]] , [[word]] , [[word of honor]] , [[betroth]] , [[bind]] , [[crisis]] , [[pickle]] , [[pinch]] , [[problem]] , [[promise]] , [[situation]] , [[state]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[covenant]] , [[promise]] , [[swear]] , [[vow]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blessing]] , [[boon]] , [[good fortune]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    14:39, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ, tuyệt vọng
    to be in a sad (sorry) plight
    ở trong hoàn cảnh đáng buồn
    to be in a hopeless plight
    ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
    (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)

    Ngoại động từ

    Cam kết, thề nguyền, hứa hẹn
    to plight one's faith
    hứa hẹn trung thành
    plighted word
    lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền
    plight one's troth
    hứa hôn

    Động từ phản thân

    Hứa hôn
    to plight oneself to someone
    hứa hôn với ai
    plighted lovers
    những người hứa hôn với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X