• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 60: Dòng 60:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chào mừng=====
    =====chào mừng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Greet, hail, meet, receive, accept, offer hospitality(to): Everywhere she went she was welcomed with open arms.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[acceptable]] , [[accepted]] , [[agreeable]] , [[appreciated]] , [[cherished]] , [[congenial]] , [[contenting]] , [[cordial]] , [[delightful]] , [[desirable]] , [[desired]] , [[esteemed]] , [[favorable]] , [[genial]] , [[good]] , [[grateful]] , [[gratifying]] , [[honored]] , [[invited]] , [[nice]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[pleasurable]] , [[refreshing]] , [[satisfying]] , [[sympathetic]] , [[wanted]] , [[delectable]] , [[felicitous]] , [[salutatory]] , [[salutiferous]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[acceptance]] , [[entertainment]] , [[entr]]
    -
    =====Accepted, acceptable, well-received, desirable,agreeable, gratifying, appreciated: Norma is always a welcomeguest at my house. Ice cream was a welcome relief from theperennial plum duff. 3 freely permitted or allowed, invited,entitled, suffered: At that hotel, guests are welcome to dinewhen they please.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reception, greeting, salutation: We gave the ambassadora warm welcome.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N., int., v., & adj.=====
    +
    -
    =====N. the act or an instance of greeting orreceiving (a person, idea, etc.) gladly; a kind or gladreception (gave them a warm welcome).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. expressing such agreeting (welcome!; welcome home!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. receive with awelcome (welcomed them home; would welcome the opportunity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====That one receives with pleasure (a welcome guest;welcome news).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to, or to + infin.) a cordiallyallowed or invited; released of obligation (you are welcome touse my car). b iron. gladly given (an unwelcome task, thing,etc.) (here's my work and you are welcome to it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Welcomely adv. welcomeness n. welcomer n. welcomingly adv.[orig. OE wilcuma one whose coming is pleasing f. wil- desire,pleasure + cuma comer, with later change to wel- WELL(1) afterOF bien venu or ON velkominn]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=welcome welcome] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=welcome welcome] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=welcome welcome] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'welk m/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được tiếp đãi ân cần, được hoan nghênh
    a welcome guest
    một người khách được tiếp đãi ân cần
    to make someone welcome
    đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh
    to be welcome
    cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do
    you are welcome to my bicycle
    anh cứ việc dùng xe đạp của tôi
    you are welcome to go with them or to stay at home
    anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự nhiên
    Cứ tự nhiên, cứ việc; được phép tự do làm cái gì, được phép tự do lấy cái gì
    you are welcome to any books you would like to borrow
    anh cứ việc lấy bất cứ cuốn sách nào mà anh muốn
    Xin cứ tự nhiên, được phép tự nhiên (lấy, làm cái gì)
    as far as I'm concerned, if it's my desk she wants, she's welcome to it!
    về phần tôi, nếu cô ấy muốn cái bàn làm việc của tôi, xin cô ấy cứ tự nhiên!
    Hay, dễ chịu, thú vị
    a welcome change
    sự thay đổi dễ chịu
    welcome news
    tin hay, tin vui
    to be most welcome
    đến đúng lúc
    you are welcome
    không dám, có gì đâu, không cần phải cám ơn tôi (nói để đáp lại lời cảm ơn)

    Thán từ

    Hoan nghênh!
    Welcome to Vietnam!
    hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt nam!

    Danh từ

    Sự chào đón ân cần, sự tiếp đãi ân cần; sự hoan nghênh
    to receive a warm welcome
    được đón tiếp niềm nở
    to meet with a cold welcome
    được đón tiếp một cách lạnh nhạt
    to wear out (outstay) one's welcome
    ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
    to bid someone welcome
    chào mừng ai
    outstay/overstay one's welcome
    ở quá lâu với tư cách là khách, gây ra sự bất tiện hoặc khó chịu cho chủ nhà

    Ngoại động từ

    Chào đón, đón tiếp ân cần; hoan nghênh
    to welcome a friend home
    đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới về nước
    to welcome a suggestion
    hoan nghênh một lời gợi ý

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chào mừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X