-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 50: Dòng 50: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Ram.jpg|200px|Con trượt, pittông trụ trượt, đầu xọc, dao xọc,búa nện, cái đầm, (v) đầm, đóng, xọc]][[Image:Ram.jpg|200px|Con trượt, pittông trụ trượt, đầu xọc, dao xọc,búa nện, cái đầm, (v) đầm, đóng, xọc]]Dòng 58: Dòng 56: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====búa thủy động=====+ =====búa thủy động==========pittông (máy ép thủy lực)==========pittông (máy ép thủy lực)=====Dòng 66: Dòng 64: =====nện bằng vồ==========nện bằng vồ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====búa thùy động / máy đẩy cốc=====+ =====búa thùy động / máy đẩy cốc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[guided]] [[piece]] [[in]] [[a]] [[machine]] [[that]] [[exerts]] [[pressure]], [[or]] [[drives]] [[or]] [[forces]] [[a]] [[material]] [[by]] [[impact]].''Giải thích EN'': [[A]] [[guided]] [[piece]] [[in]] [[a]] [[machine]] [[that]] [[exerts]] [[pressure]], [[or]] [[drives]] [[or]] [[forces]] [[a]] [[material]] [[by]] [[impact]].Dòng 72: Dòng 70: ''Giải thích VN'': Một miếng được dẫn hướng trong một máy tạo ra áp suất, hoặc dẫn động hay tăng cường một vật liệu bằng ảnh hưởng của nó.''Giải thích VN'': Một miếng được dẫn hướng trong một máy tạo ra áp suất, hoặc dẫn động hay tăng cường một vật liệu bằng ảnh hưởng của nó.- =====búa đập=====+ =====búa đập=====- =====búa đóng cọc=====+ =====búa đóng cọc=====- =====nện=====+ =====nện=====- =====nền bằng dùi=====+ =====nền bằng dùi=====- =====đầm=====+ =====đầm=====- =====đầu búa=====+ =====đầu búa=====- =====đóng cọc=====+ =====đóng cọc=====- =====quả búa=====+ =====quả búa=====- =====sự đầm chặt=====+ =====sự đầm chặt==========rầm==========rầm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cừu đực=====+ =====cừu đực==========dê đực==========dê đực=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ram ram] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[beat]] , [[butt]] , [[collide with]] , [[cram]] , [[crash]] , [[crowd]] , [[dash]] , [[dig]] , [[drive]] , [[drum]] , [[force]] , [[hammer]] , [[hit]] , [[hook]] , [[impact]] , [[jack]] , [[jam-pack]] , [[pack]] , [[plunge]] , [[poke]] , [[pound]] , [[run]] , [[run into]] , [[sink]] , [[slam]] , [[smash]] , [[stab]] , [[stick]] , [[strike]] , [[strike head-on]] , [[stuff]] , [[tamp]] , [[thrust]] , [[wedge]] , [[propel]] , [[push]] , [[shove]] , [[press]] , [[batter]] , [[buck]] , [[bulldoze]] , [[bump]] , [[collide]] , [[compress]] , [[plunger]] , [[tap]]- =====Jam,force,drive, cram, crowd,pack,compress,stuff,squeeze,thrust,tamp, pound,hammer: We rammed as much filleras we couldintothe crevices.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Butt,bump, strike,hit,collide with,dash,crash,slam: Their car rammed into mine inthe garage.=====+ :[[tap]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An uncastrated male sheep,a tup.=====+ - + - =====(the Ram)the zodiacal sign or constellation Aries.=====+ - + - =====Hist. a =battering ram (see BATTER(1)). b a beak projecting from the bowof a battleship,for piercing the sides of other ships. c abattleship with such a beak.=====+ - + - =====The falling weight of apile-driving machine.=====+ - + - =====A a hydraulic water-raising or liftingmachine. b the piston of a hydrostaticpress. c the plunger ofa force-pump.=====+ - + - =====V.tr. (rammed,ramming) 1 force or squeezeinto place by pressure.=====+ - + - =====(usu. foll. by down,in,into) beatdown or drive in by heavy blows.=====+ - + - =====(of a ship,vehicle,etc.)strike violently,crash against.=====+ - + - =====(foll. by against, at, on,into) dash or violently impel.=====+ - + - =====Rammer n.[OE ram(m), perh. rel. toON rammr strong]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 05:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , butt , collide with , cram , crash , crowd , dash , dig , drive , drum , force , hammer , hit , hook , impact , jack , jam-pack , pack , plunge , poke , pound , run , run into , sink , slam , smash , stab , stick , strike , strike head-on , stuff , tamp , thrust , wedge , propel , push , shove , press , batter , buck , bulldoze , bump , collide , compress , plunger , tap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ