• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Khe hở, rãnh, rãnh cắt, rãnhthen=====
    =====Khe hở, rãnh, rãnh cắt, rãnhthen=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cắt rãnh then hoa=====
    +
    =====cắt rãnh then hoa=====
    -
    =====khe cửa=====
    +
    =====khe cửa=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[narrow]] [[opening]] [[that]] [[allows]] [[radiation]] [[or]] [[particle]] [[streams]] [[to]] [[move]] [[through]] [[certain]] [[instruments]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[narrow]] [[opening]] [[that]] [[allows]] [[radiation]] [[or]] [[particle]] [[streams]] [[to]] [[move]] [[through]] [[certain]] [[instruments]].
    Dòng 36: Dòng 34:
    =====đường rạch=====
    =====đường rạch=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kẽ hở=====
    +
    =====kẽ hở=====
    -
    =====khe=====
    +
    =====khe=====
    -
    =====khe hở=====
    +
    =====khe hở=====
    -
    =====nhát cắt (trong)=====
    +
    =====nhát cắt (trong)=====
    -
    =====làm nứt=====
    +
    =====làm nứt=====
    -
    =====rãnh=====
    +
    =====rãnh=====
    ::[[longitudinal]] [[slit]]
    ::[[longitudinal]] [[slit]]
    ::rãnh dọc
    ::rãnh dọc
    Dòng 57: Dòng 55:
    ::[[vision]] [[slit]]
    ::[[vision]] [[slit]]
    ::rãnh ngắm
    ::rãnh ngắm
    -
    =====rãnh then=====
    +
    =====rãnh then=====
    -
    =====tia ngắm=====
    +
    =====tia ngắm=====
    =====tách ra=====
    =====tách ra=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bổ dục=====
    +
    =====bổ dục=====
    -
    =====cắt dọc=====
    +
    =====cắt dọc=====
    -
    =====chẻ=====
    +
    =====chẻ=====
    -
    =====tách=====
    +
    =====tách=====
    =====vết cắt dọc=====
    =====vết cắt dọc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slit slit] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[aperture]] , [[breach]] , [[cleavage]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[crevice]] , [[fissure]] , [[gash]] , [[hole]] , [[incision]] , [[rent]] , [[split]] , [[tear]] , [[slash]] , [[slice]]
    -
    =====Split, cut, slash, gash, knife, slice: The bark of thelog is first slit OBopen, then carefully peeled back.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[gash]] , [[incise]] , [[knife]] , [[lance]] , [[pierce]] , [[rip]] , [[sever]] , [[slash]] , [[slice]] , [[slot]] , [[split open]] , [[tear]] , [[carve]] , [[cleave]] , [[dissever]] , [[split]] , [[aperture]] , [[crack]] , [[cut]] , [[fissure]] , [[opening]] , [[rent]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Split, cut, gash, incision, fissure, groove, slash,cleft, aperture, opening: Off-stage, the rest of the actorswere watching the audience through a slit in the curtain.=====
    +
    :[[closure]]
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[close]] , [[mend]] , [[sew]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====A long straight narrow incision.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A longnarrow opening comparable to a cut.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (slitting; pastand past part. slit) 1 make a slit in; cut or tear lengthwise.2 cut into strips.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slit-eyed having long narrow eyes.slit-pocket a pocket with a vertical opening giving access tothe pocket or to a garment beneath. slit trench a narrow trenchfor a soldier or a weapon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slitter n. [ME slitte, rel. to OEslitan, f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    11:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /slit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường rạch, khe hở, kẽ hở
    to have slits of eyes
    mắt ti hí

    Ngoại động từ

    Chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc
    to slit sheet of metal into strips
    cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
    to threaten to slit someone's nose
    doạ đánh giập mũi ai

    hình thái từ

    • past : slit
    • PP : slit

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Khe hở, rãnh, rãnh cắt, rãnhthen

    Cơ khí & công trình

    cắt rãnh then hoa
    khe cửa

    Giải thích EN: A long, narrow opening that allows radiation or particle streams to move through certain instruments.

    Giải thích VN: Một phần mở dài hẹp cho phép dòng chảy của hạt đi qua một dụng cụ cụ thể.

    Y học

    đường rạch

    Kỹ thuật chung

    kẽ hở
    khe
    khe hở
    nhát cắt (trong)
    làm nứt
    rãnh
    longitudinal slit
    rãnh dọc
    screw slot (screwslit, screw groove)
    rãnh đầu vít
    slit machine
    máy cắt rãnh
    slit machine
    máy xẻ rãnh
    vision slit
    rãnh ngắm
    rãnh then
    tia ngắm
    tách ra

    Kinh tế

    bổ dục
    cắt dọc
    chẻ
    tách
    vết cắt dọc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    closure
    verb
    close , mend , sew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X