-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 151: Dòng 154: :[[boiler]] , [[convector]] , [[etna]] , [[fastball]] , [[furnace]] , [[gat]] , [[oven]] , [[pistol]] , [[radiator]] , [[stove]]:[[boiler]] , [[convector]] , [[etna]] , [[fastball]] , [[furnace]] , [[gat]] , [[oven]] , [[pistol]] , [[radiator]] , [[stove]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
bộ cấp nhiệt
Giải thích VN: Bộ phận cấp nhiệt, thường là dây điện trở, để nung catốt đèn điện tử.
- hysteresis heater
- bộ cấp nhiệt từ trễ
Kỹ thuật chung
bộ sấy
Giải thích VN: Với 4 kiểu sấy nóng thông thường (nước nóng, điện, khí xả và buồng cháy), tất cả các xe con đều sử dụng kiểu thứ nhất.
lò sưởi
Giải thích EN: Any device or apparatus designed for heating something, as to warm the air in a room or motor vehicle, provide hot water for use in a home, and so on..
Giải thích VN: Một thiết bị được thiết kế để làm nóng một cái gì đó, giống như làm ám không khí trong nhà hoặc ô tô, cung cấp nước nóng cho các dụng cụ sử dụng trong gia đình.
- electric heater
- lò sưởi điện
- electric storage heater
- lò sưởi giữ điện
- fan heater
- lò sưởi dùng quạt
- heater fan
- quạt lò sưởi
- heater power supply
- nguồn cấp cho lò sưởi
- induction heater
- lò sưởi cảm ứng
- panel heater
- lò sưởi dạng tấm
- radiant heater
- lò sưởi bức xạ
- radiant heater
- lò sưởi kiểu bức xạ
- space heater
- lò sưởi trong phòng
- storage heater
- lò sưởi tích nhiệt
- tubular air heater
- lõ sưởi không khí kiểu ống
- unit heater
- lò sưởi quạt gió nóng
Kinh tế
thiết bị thanh trùng
- centrifugal heater
- thiết bị thanh trung ly tâm
- tubular heater
- thiết bị thanh trùng kiểu ống
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ