-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 90: Dòng 90: ::[[commercial]] [[overhead]]::[[commercial]] [[overhead]]::chi phí gián tiếp thương nghiệp::chi phí gián tiếp thương nghiệp- =====phítổnquản lý=====+ =====chi phí quản lý chung=====+ + [[Thể_loại:kinh tế]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===01:56, ngày 11 tháng 4 năm 2009
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sản phẩm bay hơi lên cao
Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.
Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
Xây dựng
trên không
- overhead distribution
- đường dây điện trên không
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- overhead line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây điện trên không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ