-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ti:z</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">tiz</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annoy , badger , bait , banter , be at , bedevil , beleaguer , bother , chaff , devil , disturb , dog * , gibe , give a hard time , gnaw , goad , harass , harry , hector , importune , jive * , josh , lead on , mock , needle * , nudge , pester , pick on * , plague , put down * , rag * , rally , razz * , rib * , ride , ridicule , roast * , send up * , slam , snap , sound , spoof , swipe at , tantalize , taunt , torment , vex , worry , beset , aggravate , banterer , card , coax , disentangle , haze , heckle , irk , irritate , kid , nag , needle , provoke , rag , razz , rib , roast , ruffle , toy , twit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ