-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´ʃriηkidʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">´ʃriηkidʒ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự co; độ co (của vải...); phần co lại==========Sự co; độ co (của vải...); phần co lại=====- =====Sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt); số cân hụt==========Sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt); số cân hụt=====- =====Mức độ hao hụt cho phép==========Mức độ hao hụt cho phép=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========Co ngót==========Co ngót=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự co ngót, độ co, sự rút ngắn==========Sự co ngót, độ co, sự rút ngắn=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========mức độ ép (khí cán)==========mức độ ép (khí cán)=====- =====sự nứt co==========sự nứt co======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 143: Dòng 132: ::sự co ngót thể tích::sự co ngót thể tích=====độ co==========độ co=====- =====độ co ngót==========độ co ngót=====::[[rate]] [[of]] [[shrinkage]]::[[rate]] [[of]] [[shrinkage]]Dòng 150: Dòng 138: ::độ co ngót tổng cộng::độ co ngót tổng cộng=====độ lún==========độ lún=====- =====độ sụt==========độ sụt=====- =====dung sai co ngót==========dung sai co ngót=====- =====lượng co==========lượng co=====- =====sự co==========sự co=====- ''Giải thích EN'': [[The]] [[contraction]] [[of]] [[a]] [[molded]] [[material]] [[when]] [[cooling]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[contraction]] [[of]] [[a]] [[molded]] [[material]] [[when]] [[cooling]]..- ''Giải thích VN'': Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.''Giải thích VN'': Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.- =====sự co lại==========sự co lại=====- =====sự co ngót==========sự co ngót=====::[[initial]] [[shrinkage]]::[[initial]] [[shrinkage]]Dòng 189: Dòng 169: ::sự co ngót thể tích::sự co ngót thể tích=====rút lại==========rút lại=====- =====sự dúm==========sự dúm=====- =====sự dúm lại==========sự dúm lại=====- =====sự nén==========sự nén=====- =====sự rút lại==========sự rút lại=====- =====sự thu hẹp==========sự thu hẹp=====- =====sự vênh==========sự vênh=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shrinkage shrinkage] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ========co rút (của vải)==========co rút (của vải)=====- =====co rút (của) vải==========co rút (của) vải=====- =====phần co lại==========phần co lại=====- =====sự giảm giá trị==========sự giảm giá trị=====- =====sự rút lại==========sự rút lại=====- =====sự thu rút==========sự thu rút=====- =====tuột giá==========tuột giá=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrinkage shrinkage] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====A the process or fact of shrinking. b the degree oramount of shrinking.=====- - =====An allowance made for the reduction intakings due to wastage, theft, etc.=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
co ngót
- air shrinkage
- sự co ngót
- carbonation shrinkage
- co ngót do các-bô-nát hóa
- coefficient of linear shrinkage
- hệ số co ngót
- concrete shrinkage
- sự bê tông co ngót
- cracking by shrinkage
- sự nứt do co ngót
- drying shrinkage
- co ngót khô
- effective shrinkage pressure
- áp lực co ngót thực
- effective shrinkage pressure
- áp lực co ngót thực tế
- initial shrinkage
- sự co ngót ban đầu
- intrinsic shrinkage
- sự co ngót nội tại
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- loss due to concrete shrinkage
- mất mát do co ngót bêtông
- loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
- mất mát ứng suất trước do bê tông co ngót
- low shrinkage concrete
- bê tông co ngót chậm
- lumber shrinkage
- sự gỗ co ngót
- non-shrinkage mortar
- vữa không co ngót
- paste shrinkage
- sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
- plastic shrinkage
- co ngót dẻo
- plastic shrinkage cracks
- nứt do co ngót dẻo
- rate of shrinkage
- tốc độ co ngót
- reduction of drying shrinkage
- sự giảm co ngót khi đông cứng
- setting shrinkage
- sự co (ngót) khi ngưng kết
- settlement shrinkage
- co ngót lún
- shrinkage allowance
- dung sai co ngót
- shrinkage bar
- thanh chịu co ngót
- shrinkage coefficient
- hệ số co ngót
- shrinkage compensating concrete
- bê tông không co ngót
- shrinkage crack
- vết nứt (do) co ngót
- shrinkage crack
- vết nứt do co ngót
- shrinkage cracking
- sự nứt do co ngót
- shrinkage deformation
- biến dạng do co ngót
- shrinkage factor
- hệ số co ngót
- shrinkage gradient
- građien co ngót (do bị khô hao)
- shrinkage gradient
- gradient co ngót (do bị khô hao)
- shrinkage in cement
- sự co ngót bêtông
- shrinkage joint
- khe co ngót
- shrinkage loss
- mất mát (ứng suất trước) do (bê tông) co ngót
- shrinkage of concrete
- sự co ngót của bêtông
- shrinkage pressure
- áp lực co ngót
- shrinkage pressure versus time
- áp lực co ngót theo thời gian
- shrinkage prevention
- sự phòng co ngót
- shrinkage ratio
- hệ số co ngót
- shrinkage reinforcement
- cốt thép chịu co ngót
- shrinkage strain
- biến dạng do co ngót
- shrinkage strain of concrete
- biến dạng do co ngót bê tông
- shrinkage stress
- ứng suất co ngót
- shrinkage stress
- ứng suất do co ngót
- shrinkage test
- thí nghiệm co ngót
- shrinkage value
- giá trị co ngót
- spiral, tie and temperature shrinkage reinforcement
- thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót
- temperature shrinkage
- sự co ngót nhiệt độ
- thermal shrinkage
- sự co ngót do nhiệt
- total shrinkage
- độ co ngót tổng cộng
- ultimate shrinkage
- sự co ngót lần cuối
- volume shrinkage
- sự co ngót thể tích
- volumetric shrinkage
- sự co ngót thể tích
sự co
Giải thích EN: The contraction of a molded material when cooling.. Giải thích VN: Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.
sự co ngót
- initial shrinkage
- sự co ngót ban đầu
- intrinsic shrinkage
- sự co ngót nội tại
- paste shrinkage
- sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
- setting shrinkage
- sự co (ngót) khi ngưng kết
- shrinkage in cement
- sự co ngót bêtông
- shrinkage of concrete
- sự co ngót của bêtông
- temperature shrinkage
- sự co ngót nhiệt độ
- thermal shrinkage
- sự co ngót do nhiệt
- ultimate shrinkage
- sự co ngót lần cuối
- volume shrinkage
- sự co ngót thể tích
- volumetric shrinkage
- sự co ngót thể tích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ