• Revision as of 17:23, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) côngxon, rầm chia
    Dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm
    to put between brackets
    để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
    (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)
    (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới mục tiêu để quan trắc
    income bracket
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập

    Ngoại động từ

    Gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc
    Xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng
    A and B were bracketed for the first prize
    A và B đều được xếp vào giải nhất
    (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    giá giữ
    ổ đỡ côngxon

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    giá đỡ (đóng tàu)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khung giá đỡ

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dầm chìa giá
    dầm hẫng giá
    mạch chống

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đai kẹp
    giá công xon
    giá đỡ (đèn điện)
    rầm chia

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệ
    chỗ tựa
    côngxon
    angle bracket
    côngxon ở góc
    bracket cornices
    mái hắt côngxon
    bracket crane
    cần trục kiểu côngxon
    bracket scaffold
    giàn giáo côngxon
    bracket-drilling machine
    máy khoan côngxon
    support bracket
    giá côngxon đỡ
    ke công xôn góc
    ke nẹp góc
    dầm chìa
    angle bracket support
    dầm chìa góc
    dầm công xôn
    dầm hẫng
    dấu ngoặc
    begin bracket
    bắt đầu dấu ngoặc
    closing bracket (])
    dấu ngoặc vuông đóng
    conditional end bracket (CEB)
    dấu ngoặc kết thúc có điều kiện
    curly bracket
    dấu ngoặc {}
    curly bracket
    dấu ngoặc cong
    EB (endbracket)
    dấu ngoặc vuông kết thúc
    end bracket (EB)
    dấu ngoặc vuông kết thúc
    one-way bracket
    dấu ngoặc vuông một chiều
    opening bracket
    dấu ngoặc mở [
    right bracket
    dấu ngoắc vuông phải
    round bracket
    dấu ngoặc tròn ( )
    square bracket
    dấu ngoặc vuông
    square bracket
    dấu ngoặc vuông [ ]
    dấu ngoặc vuông
    closing bracket (])
    dấu ngoặc vuông đóng
    EB (endbracket)
    dấu ngoặc vuông kết thúc
    end bracket (EB)
    dấu ngoặc vuông kết thúc
    one-way bracket
    dấu ngoặc vuông một chiều
    right bracket
    dấu ngoắc vuông phải
    square bracket
    dấu ngoặc vuông [ ]
    đế
    giá
    giá chìa

    Giải thích EN: An L-shaped support for a shelf or shelflike load.

    Giải thích VN: Một cấu trúc cột đỡ hình chữ L để đỡ các giá, ngăn hoặc các cấu trúc tương tự.

    angle bracket support
    giá chìa góc
    support bracket
    giá chìa đỡ
    towing bracket
    giá chìa dắt
    giá công xôn
    giá đỡ
    giá treo

    Giải thích EN: An often decorative structural member projecting from a wall and supporting an overhang.

    Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thường có tác dụng trang trí nhô ra khỏi tường và đỡ một vật khác.

    bracket baluster
    tay vịn kiểu giá treo
    bracket baluster
    tay vịn kiểu giá treo\
    brake cylinder bracket
    giá treo nồi hãm
    distributor valve bracket
    giá treo van phân phối
    lamp bracket
    giá treo đèn
    pipeline hanger (bracket)
    giá treo đường ống
    pressure retaining valve bracket
    giá treo van duy trì áp lực
    retaining valve bracket
    giá treo van duy trì
    signal bracket
    giá treo đèn tín hiệu
    wall bracket
    giá treo tường
    giàn đỡ
    pipe bracket
    giàn đỡ ống
    gờ đỡ
    gối tựa
    rầm hẫng
    thanh nẹp
    tấm nẹp
    tấm ngăn

    Giải thích EN: A vertical board that supports the tread of a stair..

    Giải thích VN: Một tấm đứng đỡ các mặt cầu thang.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu ngoặc (đơn)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Support, corbel, console: The mantelpiece rests on a pairof stone brackets.
    Shelf: Her collection of glasspaperweights was arrayed on a bracket in the sitting-room. 3category, class, set, group, grouping, classification, division,level; order, grade, rank: He comes from an altogetherdifferent bracket of society.
    V.
    Classify, rank, group; unite, combine, join, link: Iwish you wouldn't bracket her with me - our politics are asdifferent as day and night.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A right-angled or other support attached to andprojecting from a vertical surface.
    A shelf fixed with such asupport to a wall.
    Each of a pair of marks () [] {} used toenclose words or figures.
    A group classified as containingsimilar elements or falling between given limits (incomebracket).
    Mil. the distance between two artillery shots firedeither side of the target to establish range.
    V.tr.(bracketed, bracketing) 1 a couple (names etc.) with a brace. bimply a connection or equality between.
    A enclose in bracketsas parenthetic or spurious. b Math. enclose in brackets ashaving specific relations to what precedes or follows.
    Mil.establish the range of (a target) by firing two preliminaryshots one short of and the other beyond it. [F braguette or Sp.bragueta codpiece, dimin. of F brague f. Prov. braga f. Lbraca, pl. bracae breeches]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X