• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /spɑrk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia lửa, tia sáng; tàn lửa
    Tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)
    Lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)
    ( (thường) phủ định) một tia, một tị
    if you had a spark of generosity in you
    nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
    ( Sparks) nhân viên rađiô
    fairy sparks
    ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
    to strike sparks out of somebody
    gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)

    Ngoại động từ

    Làm cho ai bật tia lửa
    To spark off khuấy động, làm cho hoạt động

    Nội động từ

    Phát tia lửa, phát tia điện

    Danh từ

    Người vui tính
    Người trai lơ

    Nội động từ

    Trai lơ

    Ngoại động từ

    Tán tỉnh, tán (gái)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mảnh kim cương nhỏ

    Vật lý

    phóng tia lửa điện

    Y học

    tia lửa, tia sáng, tia điện

    Điện

    tia hồ quang

    Kỹ thuật chung

    bật lửa
    khoảng cách điện cực
    đánh lửa
    automatic spark advance
    đánh lửa sớm tự động
    double spark ignition or dual ignition or twin ignition
    sự đánh lửa kép
    electric spark
    đánh lửa điện
    high-tension spark plug
    bugi đánh lửa cao thế
    jump spark system
    hệ đánh lửa gián đoạn
    parallel spark gaps
    các khe đánh lửa song song
    periodically spark-over
    đánh lửa ngắt quãng
    pre-ignition spark knock
    đánh lửa sớm
    protective spark gap
    khe đánh lửa bảo vệ
    quenched spark gap
    khe đánh lửa dập tắt
    retard spark
    nến đánh lửa chậm
    retard spark
    sự đánh lửa trễ
    rotary spark gap
    khe đánh lửa quay
    spark (ing) plug
    bugi đánh lửa
    spark advance
    đánh lửa sớm
    spark advance
    sự đánh lửa sớm
    spark angle
    góc đánh lửa
    spark arrester
    bộ phận ngăn đánh lửa
    spark capacitor
    tụ đánh lửa
    spark coil
    cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
    spark discharge
    đánh lửa điện
    spark discharge voltage
    hiệu điện thế đánh lửa
    spark gap
    khe đánh lửa
    spark head
    đầu nhọn xung đánh lửa
    spark ignition
    sự đánh lửa
    spark ignition angle
    góc đánh lửa
    spark ignition engine
    động cơ đánh lửa cưỡng bức
    spark map
    bản đồ đánh lửa sớm
    spark plate
    bản đánh lửa (ở máy thu thanh trên ô tô)
    spark plug
    bộ đánh lửa
    spark plug
    bu gi đánh lửa
    spark plug
    nến đánh lửa
    spark plug
    nến đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
    spark plug cables
    dây cắm đánh lửa
    spark plug gap
    khe nến đánh lửa
    spark plug socket
    ổ cắm bugi (đánh lửa)
    spark point
    điểm đánh lửa
    spark retard
    đánh lửa muộn
    spark retard
    đánh lửa trễ
    spark retard
    sự đánh lửa chậm
    spark timing
    sự điều chỉnh đánh lửa
    spark timing
    sự định thời đánh lửa
    spark timing
    thời điểm đánh lửa
    spark voltage
    điện áp đánh lửa (ở bugi)
    spark voltage
    hiệu điện thế đánh lửa
    spark-advance
    bộ đánh lửa sớm
    spark-angle map
    bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ)
    spark-gap generator
    máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần)
    spark-over
    sự đánh lửa
    spark-over voltage
    điện áp đánh lửa
    to advance the spark or ignition or timing
    đánh lửa sớm
    twin plug or twin spark ignition
    hệ thống đánh lửa trực tiếp bộ bin đôi
    đánh lửa điện
    phóng điện tia lửa
    tia lửa điện
    long spark
    tia lửa điện dài
    spark (discharge) machinery
    sự gia công tia lửa điện
    spark (erosion) machine
    máy gia công tia lửa điện
    spark arrester
    bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện
    spark chamber
    buồng tia lửa điện
    spark counter
    bộ đếm tia lửa điện
    spark discharge
    phóng tia lửa điện
    spark discharge
    sự phóng tia lửa điện
    spark killer
    bộ dập tia lửa điện
    spark killer
    bộ triệt tia lửa điện
    spark quench device
    bộ triệt tia lửa điện
    spark quench device
    bộ xóa tia lửa điện
    spark quenching
    sự triệt tia lửa điện
    spark source
    nguồn tia lửa điện
    spark suppression
    sự triệt tia lửa điện
    spark suppressor
    bộ dập tia lửa điện
    spark suppressor
    bộ triệt tia lửa điện
    tia sáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Scintilla, flicker, glimmer, glint, sparkle, speck, hint,suggestion, vestige, atom, whit, jot (or tittle), iota: As longas a spark of life remained in his body he fought for freedomand justice.
    V.
    Often, spark off. set or touch off, ignite, kindle,enkindle, electrify, animate, trigger, energize, galvanize,activate, excite, stimulate, set in motion, bring about, start(up), begin, initiate, inspire, inspirit, provoke, precipitate:Was there any single factor that sparked the Renaissance?

    Tham khảo chung

    • spark : National Weather Service
    • spark : amsglossary
    • spark : Corporateinformation
    • spark : Chlorine Online
    • spark : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X