• Revision as of 20:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bætʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẻ (bánh)
    Đợt, chuyến; khoá (học)
    a batch of books from London
    một đợt sách từ Luân đôn tới
    of the same batch
    cùng một loạt, cùng một giuộc
    a batch run
    một đợt vận hành (kỹ thuật)
    batch processing
    (tin học) sự xử lý theo khối

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mẻ bê tông
    một đợt vận hành
    sự đong

    Dệt may

    cuộn (vải)
    mẻ ngâm (đay)

    Hóa học & vật liệu

    hỗn hợp nước cái

    Ô tô

    một đợt
    một lượt
    Tham khảo
    • batch : Chlorine Online

    Toán & tin

    một mớ
    một nhóm
    một toán
    Tham khảo

    Xây dựng

    định liều lượng
    định mẻ
    mẻ (trộn) định lượng
    một mẻ

    Kỹ thuật chung

    chuyến hàng
    công việc theo lô
    batch work queue
    hàng công việc theo lô
    hỗn hợp
    khối
    batch box
    hộp khối
    batch control card
    thẻ mạch điều khiển theo khối
    batch distillation
    lọc theo khối
    batch initiation
    sự khởi đầu theo bó
    batch session
    phân loại theo khối
    batch sort
    phân loại theo khối
    batch total
    tổng khối
    job batch
    khối công việc
    ngâm
    đỉnh lò
    đong
    batch BSC
    truyền thông đồng bộ
    batch freeze-drying
    sự sấy đông từng mẻ
    batch freeze-drying
    sấy đông từng mẻ
    batch freezer
    máy kết đông từng mẻ
    batch freezing
    kết đông từng mẻ
    batch freezing machine
    máy kết đông từng mẻ
    batch freezing plant
    hệ (thống) kết đông từng mẻ
    batch freezing plant
    hệ thống kết đông từng mẻ
    batch freezing system
    máy kết đông từng mẻ
    batch froster
    máy kết đông từng mẻ
    batch froster [freezing machine
    máy kết đông từng mẻ
    batch operation
    hoạt động từng mẻ
    batch operation
    sự hoạt động từng mẻ
    batch pile
    đống phối liệu
    batch plate freezer [freezing machine
    máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
    batch plate freezing machine
    máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
    batch truck
    bunke di động
    batch-type freezer
    máy kết đông từng lô
    đợt
    nhào trộn
    nhóm
    batch header document
    tài liệu tiêu đề nhóm
    batch variation
    biến phân trong nhóm
    lô hàng
    loạt
    batch calibration
    sự kiểm chuẩn từng loạt
    batch code
    mã loạt
    batch number
    số hiệu loạt
    batch test
    sự kiểm nghiệm hàng loạt
    batch test
    sự thử hàng loạt
    mẻ
    mẻ (giấy)
    mẻ liệu
    batch dust
    bụi của mẻ liệu
    mẻ trộn
    batch weight
    trọng lượng mẻ trộn
    dry batch weight
    trọng lượng mẻ trộn khô
    trial batch
    mẻ trộn thí nghiệm
    trial batch
    mẻ trộn thử
    một mẻ/đợt

    Giải thích EN: 1. the amount of material that is required for or produced in a single operation.the amount of material that is required for or produced in a single operation.2. the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product.the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product..

    Giải thích VN: 1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.

    phần mẻ
    sự định lượng
    sự định lượng lô
    sự pha trộn
    tải trọng
    trộn
    batch concrete mixer
    máy trộn thức ăn hỗn hợp
    batch mix
    sự trộn (từng) mẻ
    batch mixer
    máy trộn
    batch mixer
    máy trộn bê tông
    batch mixer
    máy trộn mẻ
    batch mixer
    máy trộn phân đoạn
    batch mixer
    máy trộn từng lô
    batch mixing
    sự trộn phối liệu
    batch plant
    máy trộn bê tông
    batch plant
    thiết bị trộn bê tông
    batch Pugmill mixing
    sự trộn từng mẻ
    batch weight
    trọng lượng mẻ trộn
    batch-type concrete Pugmill mixer
    máy trộn bê tông từng mẻ
    dry batch
    vữa trộn khô
    dry batch
    vữa trộn không nước
    dry batch aggregate
    cốt liệu trộn thô
    dry batch plant
    trạm trộn bê tông khô
    dry batch weight
    trọng lượng mẻ trộn khô
    mixed batch store
    kho chứa pha trộn hỗn hợp
    trial batch
    mẻ trộn thí nghiệm
    trial batch
    mẻ trộn thử
    trial batch of concrete
    mẻ bêtông trộn thử
    twin-batch mixing drum
    thùng trộn 2 ngăn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Quantity, lot; amount, volume: Mother baked a huge batchof bread.
    Set, group, number, quantity, assortment, bunch,pack, collection: Please sort this batch of cards intoalphabetical order.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A number of things or persons forming a groupor dealt with together.
    An instalment (have sent off thelatest batch).
    The loaves produced at one baking.
    (attrib.) using or dealt with in batches, not as a continuousflow (batch production).
    Computing a group of recordsprocessed as a single unit.
    V.tr. arrange or deal with inbatches. [ME f. OE b‘cce f. bacan BAKE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X