-
Thông dụng
Nội động từ
Hoà nhập, hội nhập
- the professional malefactors can hardly integrate in the honest life
- những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện
Chuyên ngành
Toán & tin
lấy tích phân
- integrate by parts
- lấy tích phân từng phần
- integrate by substitution
- lấy tích phân bằng phép thế
Kỹ thuật chung
tích phân
- integrate by parts
- lấy tích phân từng phần
- integrate by substitution
- lấy tích phân bằng phép thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accommodate , amalgamate , arrange , articulate , assimilate , associate , attune , blend , coalesce , combine , come together , compact , concatenate , concentrate , conform , conjoin , consolidate , coordinate , desegregate , embody , fuse , get together , harmonize , incorporate , interface , intermix , join , knit , link , meld with , mesh , orchestrate , organize , proportion , reconcile , reconciliate , symphonize , synthesize , systematize , throw in together , tune , unify , unite , wed , build in , merge , mix
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ