-
Thông dụng
Toán & tin
(vật lý ) hạch; hạt nhân
- kernel of integral equation
- hạch của phương trình tích phân
- extendible kernel
- (đại số ) hạch giãn được
- iterated kernel
- hạch lặp
- open kernel
- hạch mở
- reciprocal kernel
- (đại số ) hạch giãn được
- resolvent kernel
- hạch giải, giải thức
- symmetric kernel
- hạch đối xứng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhân
Giải thích VN: Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.
- adjoint of a kernel
- nhân liên hợp
- adjoint of a kernel
- liên hợp của một hạt nhân
- GKS (graphicalkernel system)
- hệ thống hạt nhân đồ họa
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ đồ họa hạt nhân
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ thống nhân đồ họa
- Graphical Kernel System: GKS
- hệ đồ họa hạt nhân
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- kernel mode
- chế độ nhân
- kernel parameter
- tham số nhân
- kernel parameter
- thông số nhân
- operating system kernel
- nhân hệ điều hành
- operating system kernel
- nhân hệ vận hành
- security kernel
- nhân an toàn
hạch
- co-kernel
- đối hạch
- extendible kernel
- hạch giãn được
- iterated kernel
- hạch lặp
- kernel function
- hàm hạch
- kernel of integral
- hạch của phương trình tích phân
- kernel of integral equation
- hạch định của chương trình tích phân
- open kernel
- hạch mở
- reciprocal kernel
- hạch nghịch
- resolvent kernel
- hạch giải, giải thức
- symmetric kernel
- hạch đối xứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , bit , center , core , crux , fruit , germ , gist , grain , heart , hub , keynote , marrow , matter , meat , morsel , nub , nubbin , nut , part , piece , pith , root , substance , upshot , pip , pit , bud , embryo , nucleus , seed , spark , essence , quintessence , soul , spirit , stuff , chromosome , issue , nidus , stone
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ