• Revision as of 16:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đều đều, không thay đổi; thường lệ, thường xuyên
    regular pulse
    mạch đập đều đều
    a regular day for payment
    ngày trả lương theo thường lệ
    a regular customer
    khách hàng thường xuyên
    Cân đối, đều, đều đặn
    regular features
    những nét cân đối đều đặn
    regular polygone
    (toán học) đa giác đều
    Trong biên chế
    a regular official
    nhân viên trong biên chế
    a regular doctor
    bác sĩ đã được công nhận chính thức
    Chuyên nghiệp
    to have no regular profession
    không có nghề chuyên nghiệp
    Chính quy
    regular function
    (toán học) hàm chính quy
    regular army
    quân chính quy
    Hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc
    a regular verb
    động từ quy tắc
    Quy cũ, đúng mực, đúng giờ giấc
    to lead a regular life
    sống quy cũ
    regular people
    những người sống theo đúng giờ giấc
    (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa
    a regular mess
    một cảnh hỗn độn thật sự
    a regular hero
    một đấng anh hùng thật sự
    a regular guy (fellow)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)
    (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đáng yêu; tốt (về người)

    Danh từ

    (quân sự) quân chính quy
    (thông tục) khách hàng quen
    (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chính tắc

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hợp thức
    tính (có) quy tắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình thường
    regular mud
    bùn bình thường
    regular programme
    chương trình bình thường
    regular service conditions
    điều kiện phục vụ bình thường
    chính quy
    completely regular space
    không gian hoàn toàn chính quy
    fully regular product
    tích hoàn toàn chính quy
    non-regular
    không chính quy
    non-regular estimator
    ước lượng không chính quy
    piecewise regular function
    hàm chính quy từng mảnh
    regular arc
    cung chính quy
    regular binary
    nhị phân chính quy
    regular convergence
    sự hội tụ chính quy
    regular curve
    đường chính quy
    regular element
    phần tử chính quy
    regular estimator
    ước lượng chính quy
    regular fibration
    phân thớ chính quy
    regular filtration
    sự lọc chính quy
    regular function
    hàm chính quy
    regular function of a complex variable
    hàm biến phức chính quy
    regular function of a complex variable
    hàm biến thức chính quy
    regular map
    ánh xạ chính quy
    regular measure
    độ đo chính quy
    regular point
    điểm chính quy
    regular representation
    biểu diễn chính quy
    regular ring
    vành chính quy
    regular semigroup
    nửa nhóm chính quy
    regular singular point
    điểm kỳ dị chính quy
    regular space
    không gian chính quy
    regular summation
    phép lấy tổng chính quy
    regular surface
    mặt chính quy
    chính xác
    chuẩn
    regular gypsum wallboard
    tường thạch cao tiêu chuẩn
    có hệ thống
    regular plan
    quy hoạch có hệ thống
    đều
    đều đặn
    đúng
    parallelepiped, regular
    hình hộp thẳng đứng
    regular lay
    bện dây theo đúng hướng
    hệ thống
    regular plan
    quy hoạch có hệ thống
    regular planning system
    hệ (thống) quy hoạch điều hòa
    ổn định
    thường
    regular budget
    ngân sách thông thường
    regular command
    lệnh thường
    regular conditions
    độ điều chỉnh thông thường
    regular file
    tệp thông thường
    regular flare nut
    ốc loe miệng thường
    regular lathe
    sự bện thường
    regular mud
    bùn bình thường
    regular oil
    dầu mô tơ thường
    regular point
    điểm thường
    regular programme
    chương trình bình thường
    regular reflexion
    phản xạ thường
    regular schedule
    kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
    regular service conditions
    điều kiện phục vụ bình thường
    thường xuyên
    regular schedule
    kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân viên trong biên chế chính thức

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Routine, ordinary, common, everyday, customary,accustomed, wonted, commonplace, normal, usual, traditional,time-honoured, conventional, typical, habitual, natural,familiar, standard, predictable, scheduled, fixed, unvarying,invariable, methodical: The attack occurred while Eric wastaking his regular evening stroll. 2 scheduled, routine,systematic, ordered, steady, consistent, rhythmic(al),automatic, uniform, periodic, cyclic(al); hourly, daily, weekly,hebdomadal, semi-weekly, biweekly, fortnightly, semi-monthly,monthly, bimonthly, seasonal, quarterly, semi-annual, annual:The patrol made their regular rounds, as usual. The printers'strike might delay regular publication of the magazine. 3symmetrical, uniform, even, even-sided, equal-sided,equilateral, equal-angled, equiangular; harmonious: Anysix-sided plane figure is a hexagon, but if it has six equalangles and six sides equal in length, it is a regular hexagon. 4undistorted, even, well-proportioned, proportional, symmetrical,classic: He was classically good-looking, with regularfeatures.
    Even, smooth, level, straight, uniform,uninterrupted, unvarying, continuous, flat, plane, plumb: Thesurface of the wing is regular except for the spoilers.
    Dependable, methodical, (well-)regulated, (well-)ordered,orderly; proper, correct, legal, official, bona fide,legitimate, established, recognized, orthodox, approved, Colloqkosher, OK or okay: Everything about the council election wasentirely regular.
    Usual, expected, normal, habitual,accustomed, familiar: Our regular doctor was on holiday, and wehad to see a locum.
    Acceptable, accepted, estimable, fine,good, likeable, popular, pleasant: We all consider Bob to be aregular fellow and a friend.
    Complete, utter, thoroughgoing,unmitigated, unalloyed, unqualified, consummate, perfect,thorough, absolute, well-known, acknowledged: The man is aregular dunce when it comes to repairing cars.
    Permanent,career: She's in the regular navy.
    Conventional, usual,common, conformable, ordinary, systematic, Colloq US ruly:Regular English verbs form their past by the addition of -d or-ed to the infinitive.
    N.
    Fixture, habitu‚, (steady) customer, patron, client,frequenter: Jan has been a regular at the Star and Garter pubfor years.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Conforming to a rule or principle;systematic.
    (of a structure or arrangement) harmonious,symmetrical (regular features).
    Acting or done or recurringuniformly or calculably in time or manner; habitual, constant,orderly.
    Conforming to a standard of etiquette or procedure;correct; according to convention.
    Properly constituted orqualified; not defective or amateur; pursuing an occupation asone's main pursuit (cooks as well as a regular cook; has noregular profession).
    Gram. (of a noun, verb, etc.) followingthe normal type of inflection.
    Colloq. complete, thorough,absolute (a regular hero).
    Geom. a (of a figure) having allsides and all angles equal. b (of a solid) bounded by a numberof equal figures.
    Eccl. (placed before or after noun) a boundby religious rule. b belonging to a religious or monastic order(canon regular).
    (of forces or troops etc.) relating to orconstituting a permanent professional body (regular soldiers;regular police force).
    (of a person) defecating ormenstruating at predictable times.
    Bot. (of a flower) havingradial symmetry.
    N.
    A regular soldier.
    Colloq. aregular customer, visitor, etc.
    Eccl. one of the regularclergy.
    Colloq. a person permanently employed.
    Regularity n. regularize v.tr.(also -ise). regularization n. regularly adv. [ME reguler,regular f. OF reguler f. L regularis f. regula RULE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X