-
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
lỗ khoan, nòng
Giải thích EN: 1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior.
Giải thích VN: 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.
Ô tô
Kỹ thuật chung
khoan
- blind bore
- lỗ khoan tịt
- bore bit
- choòng khoan
- bore bit
- mũi khoan
- bore chip
- phoi khoan
- bore chips
- dăm khoan
- bore driver pile
- cọc lỗ khoan
- bore frame
- giàn trụ khoan
- bore hole
- lỗ khoan
- bore hole bottom
- đáy giếng khoan
- bore hole bottom
- đáy lỗ khoan
- bore hole pump
- bơm giếng khoan
- bore hole survey
- sự khảo sát lỗ khoan
- bore hole survey
- sự nghiên cứu lỗ khoan
- bore hole temperature
- nhiệt độ giếng khoan
- bore holing plant
- tổ máy khoan
- bore meal
- bùn khoan
- bore mud
- bùn khoan
- bore mud
- dung dịch khoan
- bore oil
- dầu khoan
- bore pile
- cọc khoan
- bore pit
- lỗ khoan
- bore pit
- giếng khoan
- bore well
- lỗ khoan
- bore well
- giếng khoan
- china bore
- mũi khoan sứ
- clutch a tool dropped in a bore hole
- bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
- cylindrical bore
- lỗ khoan trụ
- deep-bore
- khoan sâu
- deflection of bore holes
- lệch lỗ khoan
- diameter (ofthe bore hole)
- đường kính lỗ khoan
- diameter of bore hole circle
- đường kính vòng lỗ khoan
- eccentric bore
- lỗ khoan lệch tâm
- enlarge a bore hole
- khuếch rộng lỗ khoan
- exploration bore hole
- giếng khoan thăm dò
- full bore
- lỗ khoan thủng
- log of bore-hole
- nhật ký khoan
- narrow-bore tube
- ống lỗ khoan hẹp
- ninety-degree bore
- lỗ khoan chín mươi độ
- profile of a bore
- mặt cắt dọc lỗ khoan
- profile of bore
- mặt cắt lỗ khoan
- rail bore
- lỗ khoan ray
- size of bore
- đường kính lỗ khoan
- stroke bore ratio
- tỷ lệ khoan doa
- tool bore
- lỗ khoan dụng cụ
- trial bore
- lỗ khoan thăm dò
- trial bore, exploratory boring
- lỗ khoan thăm dò
- true-bore
- lỗ khoan chuẩn
- twin bore
- lỗ khoan kép
- ventilation bore hole
- lỗ khoan thông gió
- well bore
- khoan giếng
- well bore
- đường kính giếng khoan
lỗ khoan
- blind bore
- lỗ khoan tịt
- bore driver pile
- cọc lỗ khoan
- bore hole bottom
- đáy lỗ khoan
- bore hole survey
- sự khảo sát lỗ khoan
- bore hole survey
- sự nghiên cứu lỗ khoan
- cylindrical bore
- lỗ khoan trụ
- deflection of bore holes
- lệch lỗ khoan
- diameter (ofthe bore hole)
- đường kính lỗ khoan
- diameter of bore hole circle
- đường kính vòng lỗ khoan
- eccentric bore
- lỗ khoan lệch tâm
- enlarge a bore hole
- khuếch rộng lỗ khoan
- full bore
- lỗ khoan thủng
- narrow-bore tube
- ống lỗ khoan hẹp
- ninety-degree bore
- lỗ khoan chín mươi độ
- profile of a bore
- mặt cắt dọc lỗ khoan
- profile of bore
- mặt cắt lỗ khoan
- rail bore
- lỗ khoan ray
- size of bore
- đường kính lỗ khoan
- tool bore
- lỗ khoan dụng cụ
- trial bore
- lỗ khoan thăm dò
- trial bore, exploratory boring
- lỗ khoan thăm dò
- true-bore
- lỗ khoan chuẩn
- twin bore
- lỗ khoan kép
- ventilation bore hole
- lỗ khoan thông gió
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ