• Revision as of 08:52, ngày 22 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæbitæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
    Nhà, chỗ ở (người)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nơi sống

    Kỹ thuật chung

    môi trường sống
    habitat factor
    hệ số môi trường sống
    môi trường
    habitat factor
    hệ số môi trường sống

    Kinh tế

    nơi ở
    nơi sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X