-
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
Kỹ thuật chung
liên hệ ngược
- feedback circuit
- mạch liên hệ ngược
- feedback circuit
- sơ đồ liên hệ ngược
- feedback control
- điều khiển liên hệ ngược
- feedback factor
- hệ số liên hệ ngược
- feedback loop
- vòng liên hệ ngược
- feedback system
- hệ có liên hệ ngược
- inductive feedback
- liên hệ ngược cảm ứng
- inverse feedback
- sự liên hệ ngược âm
- monitoring feedback
- liên hệ ngược quan sát
- negative feedback
- liên hệ ngược âm
phản hồi
- acoustic feedback
- sự phản hồi âm thanh
- control system with unity feedback
- hệ điều chỉnh có phản hồi đơn nhất
- control-system feedback
- phản hồi hệ thống điều khiển
- delayed feedback
- phản hồi trễ
- distributed feedback
- phản hồi phân bố
- external feedback
- phản hồi ngoài
- feedback AGC
- AG phản hồi
- feedback amplifier
- bộ khuếch đại phản hồi
- feedback control
- điều khiển có phản hồi
- feedback current
- dòng phản hồi
- feedback gain
- hệ số phản hồi
- feedback loop
- vòng phản hồi
- feedback oscillator
- bộ dao động phản hồi
- feedback signal
- tín hiệu phản hồi
- feedback system
- hệ (thống) có phản hồi
- frequency feedback
- sự phản hồi tần số
- information feedback system
- hệ phản hồi thông tin
- monitoring feedback
- phản hồi hướng dẫn
- negative feedback
- phản hồi âm
- negative feedback
- phản hồi tiêu cực
- nonlinear feedback control system
- hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
- optimal feedback control
- điều khiển phản hồi tối ưu
- output feedback
- phản hồi kết xuất
- positive feedback
- phản hồi dương
- positive feedback
- phản hồi tích cực
- positive feedback
- sự phản hồi dương
- regenerative feedback
- phản hồi tái sinh
- remedial feedback
- phản hồi sửa chữa
- single-loop feedback
- phản hồi chu trình đơn
- state feedback
- phản hồi tính trạng
sự hồi tiếp
- acoustic feedback
- sự hồi tiếp âm thanh
- acoustical feedback
- sự hồi tiếp âm (thoại)
- capacitive feedback
- sự hồi tiếp điện dung
- CFB (cipherfeedback)
- sự hồi tiếp mật mã
- cipher feedback (CFB)
- sự hồi tiếp mật mã
- current feedback
- sự hồi tiếp dòng
- current feedback
- sự hồi tiếp dòng điện
- digital feedback
- sự hồi tiếp số
- frequency feedback
- sự hồi tiếp tần số
- in-phase feedback
- sự hồi tiếp cùng pha
- inherent feedback
- sự hồi tiếp tự thân
- inverse feedback
- sự hồi tiếp âm
- inverse feedback
- sự hồi tiếp ngược
- multiloop feedback
- sư hồi tiếp nhiều vòng
- negative feedback
- sự hồi tiếp âm
- OFB (outputfeedback)
- sự hồi tiếp xuất
- output feedback (OFB)
- sự hồi tiếp xuất
- positive feedback
- sự hồi tiếp dương
- regenerative feedback
- sự hồi tiếp tái sinh (vô tuyến)
- series feedback
- sự hồi tiếp (âm) nối tiếp
- sync feedback
- sự hồi tiếp đồng bộ
- voltage feedback
- sự hồi tiếp điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- answer , assessment , comeback , comment , criticism , evaluation , observation , reaction , rebuttal , reply , retaliation , sentiment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ