-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tổng hợp
- additive synthesis
- sự tổng hợp cộng tính
- audio synthesis
- sự tổng hợp âm thanh
- filter synthesis
- sự tổng hợp qua lọc
- frequency synthesis
- sự tổng hợp tần số
- image synthesis
- sự tổng hợp ảnh
- network synthesis
- sự tổng hợp hệ thống
- network synthesis
- sự tổng hợp mạng
- organic synthesis
- sự tổng hợp hữu cơ
- program synthesis
- sự tổng hợp chương trình
- signal synthesis
- sự tổng hợp tín hiệu
- speech synthesis
- sự tổng hợp tiếng nói
- subtractive synthesis
- sự tổng hợp trừ
- synthesis of arts
- sự tổng hợp nghệ thuật
- time synthesis
- sự tổng hợp thời gian
- waveform synthesis
- sự tổng hợp dạng sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amalgam , amalgamation , blend , building a whole , coalescence , composite , compound , constructing , construction , entirety , forming , fusion , integrating , integration , making one , organism , organization , structure , unification , union , unit , welding , whole , combination , composition , deduction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ