• Revision as of 07:54, ngày 1 tháng 12 năm 2007 by 222.253.171.53 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra
    Máy dò
    a mine detector
    máy dò mìn
    (rađiô) bộ tách sóng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ do

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    máy phát hiện
    máy tách sóng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận dò
    đetectơ
    alpha detector
    đetectơ (hạt) anpha
    avalanche detector
    đetectơ kiểu thác
    crystal detector
    đetectơ tinh thể
    gamma-detector
    đetectơ gama
    ionization detector
    đetectơ iôn hóa
    junction detector
    đetectơ chuyển tiếp
    junction detector
    đetectơ tiếp giáp
    particle detector
    đetectơ hạt
    photon detector
    đetectơ photon
    position sensitive detector
    đetectơ nhạy (theo) vị trí
    pulse detector
    đetectơ xung
    scintillation detector
    đetectơ nhấp nháy
    solid-state X-ray detector
    đetectơ tia X bán dẫn
    solid-state X-ray detector
    đetectơ tia X chất rắn

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    máy dò

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ cảm biến
    heat detector
    bộ cảm biến nhiệt
    humidity detector
    bộ cảm biến độ ẩm
    smoke detector
    bộ cảm biến khói
    bộ chỉnh lưu
    silicon detector
    bộ chỉnh lưu silic
    bộ dò
    bộ dò tìm
    bộ tách sóng
    acoustic detector
    bộ tách sóng âm
    anode detector
    bộ tách sóng anode
    anode-circuit detector
    bộ tách sóng mạch anode
    balanced detector
    bộ tách sóng cân bằng
    beat note detector
    bộ tách sóng âm phách
    Cerenkov detector
    bọ tách sóng Cherenkov
    chroma detector
    bộ tách sóng màu
    coherent detector
    bộ tách sóng nhất quán
    coherent detector
    bộ tách sóng phù hợp
    color-phase detector
    bộ tách sóng pha màu
    crystal detector
    bộ tách sóng tinh thể
    detector circuit
    mạch bộ tách sóng
    diode detector
    bộ tách sóng đi-ốt
    diode peak detector
    bộ tách sóng đỉnh diode
    envelope detector
    bộ tách sóng đường bao
    first detector
    bộ tách sóng đầu tiên
    first detector
    bộ tách sóng thứ nhất
    frequency detector
    bộ tách sóng tần số
    imaging array detector
    bộ tách sóng màu khảm
    infrared detector
    bộ tách sóng hồng ngoại
    Integrated Detector Pre-amplifier (IDP)
    bộ tách sóng tiền khuếch đại tổng hợp
    integrating detector
    bộ tách sóng tích phân
    light detector
    bộ tách sóng ánh sáng
    light-sensitive detector
    bộ tách sóng nhạy sáng
    linear detector
    bộ tách sóng tuyến tính
    microwave detector
    bộ tách sóng vi ba
    optical detector
    bộ tách sóng quang
    optical speed trap detector
    bộ tách sóng bẫy vận tốc quang
    phase detector
    bộ tách sóng pha
    photoelectric detector
    bộ tách sóng quang điện
    power detector
    bộ tách sóng công suất
    primary detector
    bộ tách sóng sơ cấp
    product detector
    bộ tách sóng nhân
    pulsed radar detector
    bộ tách sóng rađa xung
    ratio detector
    bộ tách sóng tỷ lệ
    Receiver Carrier Detector (RCD)
    bộ tách sóng mang máy thu
    rectifying detector
    bộ tách sóng chỉnh lưu
    regenerative detector
    bộ tách sóng tái sinh
    signal detector
    bộ tách sóng tín hiệu
    silicon detector
    bộ tách sóng silic
    slope detector
    bộ tách sóng dốc
    solid state detector
    bộ tách sóng mạch rắn
    synchronous detector
    bộ tách sóng đồng bộ
    đầu dò
    máy dò

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tách sóng
    người dò tìm

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A person or thing that detects.
    Physics a device forthe detection or demodulation of signals.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X