-
Revision as of 09:04, ngày 16 tháng 1 năm 2008 by 118.71.16.14 (Thảo luận)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
nội thất
- art of interior decoration
- nghệ thuật trang trí nội thất
- finished interior
- nội thất hoàn thiện
- interior architecture
- kiến trúc nội thất
- interior decoration
- kiến trúc nội thất
- interior decoration
- trang trí nội thất
- interior design
- thiết kế kiểu nội thất
- interior design
- thiết kế nội thất
- interior designer
- người thiết kế nội thất
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- interior fittings
- trang bị nội thất
- interior landscape
- cảnh quan nội thất
- interior work
- kết cấu nội thất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bên trong
- glazed interior tile
- gạch men ốp tường bên trong
- interior bridge support
- trụ cầu bên trong
- interior coating
- lớp phủ bên trong
- interior coating
- lớp sơn bên trong
- interior decorating
- trang trí bên trong
- interior dimension
- kích thước bên trong
- interior divisor
- ước số bên trong
- interior finishing
- sự hoàn thiện bên trong
- interior fittings
- thiết bị bên trong
- interior lining
- lát ván bên trong
- interior lining
- lớp lót bên trong
- interior noise level
- mức ồn bên trong xe
- interior of the star
- phần bên trong của sao
- interior plubing system
- hệ thống chỉ bên trong
- interior plumbing system
- hệ thống chỉ bên trong
- interior space
- không gian bên trong
- interior style
- kiểu dáng bên trong
- interior temperature
- nhiệt độ bên trong
- interior water supply system
- hệ thống thoát nước bên trong
- interior [internal] temperature
- nhiệt độ bên trong
- solid interior style
- kiểu đặc bên trong
trong nhà
Giải thích EN: Of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint.of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint..
Giải thích VN: Thuộc, có liên quan đến hoặc được thiết kế để sử dụng trong nhà. Do đó ta có ánh sáng trong nhà, sơn trong nhà.
- interior chimney
- ống khói trong nhà
- interior climate
- khí hậu trong nhà
- interior column
- cột phía trong nhà
- interior door
- cửa trong nhà
- interior hung scaffold
- giàn giáo treo trong nhà
- interior lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- interior rain-water drainage
- sự thoát nước mưa (trong nhà)
- interior rain-water drainage system
- hệ thống thoát nước mưa trong nhà
- interior stairs
- cầu thang trong nhà
- interior temperature
- nhiệt độ trong nhà
- interior wall
- tường trong nhà
- interior wiring
- đường dây điện trong nhà
- interior zone
- khu vực phía trong nhà
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Internal, domestic, civil, national,local, home: We will not accept the interference of foreigngovernments in our interior affairs. 3 inner, private, intimate,personal, individual, secret, hidden, veiled: Some of Hamlet'sgreat speeches are in the form of interior monologues, orsoliloquies. 4 upland, inland, up-country, land-locked: Themost beautiful scenery is in the interior part of the country,away from the marshy coast.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ