• Revision as of 16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kənˈsɛkjutɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
    three consecutive days
    ba ngày liên tiếp
    many consecutive generations
    mấy đời tiếp liền nhau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    liên tiếp
    consecutive computer
    máy tính liên tiếp
    consecutive data set
    tập dữ liệu liên tiếp
    consecutive numbering
    sự đánh số liên tiếp
    consecutive operation
    phép toán liên tiếp
    consecutive operation
    thao tác liên tiếp
    consecutive organization
    sự sắp xếp liên tiếp
    consecutive points
    các điểm liên tiếp
    consecutive points
    điểm liên tiếp
    consecutive processing
    sự xử lý liên tiếp
    consecutive relation
    quan hệ liên tiếp
    consecutive tangents
    các tiếp tuyến liên tiếp
    liên tục
    consecutive dataset
    tập dữ liệu liên tục
    nối tiếp
    consecutive reaction
    phản ứng nối tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X