-
Thông dụng
Tính từ
Liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
- three consecutive days
- ba ngày liên tiếp
- many consecutive generations
- mấy đời tiếp liền nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên tiếp
- consecutive computer
- máy tính liên tiếp
- consecutive data set
- tập dữ liệu liên tiếp
- consecutive numbering
- sự đánh số liên tiếp
- consecutive operation
- phép toán liên tiếp
- consecutive operation
- thao tác liên tiếp
- consecutive organization
- sự sắp xếp liên tiếp
- consecutive points
- các điểm liên tiếp
- consecutive points
- điểm liên tiếp
- consecutive processing
- sự xử lý liên tiếp
- consecutive relation
- quan hệ liên tiếp
- consecutive tangents
- các tiếp tuyến liên tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- after , chronological , connected , constant , continuing , continuous , ensuing , following , going on , increasing , in order , in turn , later , logical , numerical , one after another , progressive , running , sequent , sequential , serial , serialized , seriate , seriatim , succedent , succeeding , successional , successive , understandable , uninterrupted , subsequent , alphabetical , back to back , categorical , orderly , sequel , unbroken
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ