-
Chuyên ngành
Y học
mạn tính
- aregenerative chronic congenital
- thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
- chronic lingual papillitis
- viêm nhú lưỡi mãn tính
- chronic lymphagitis
- viêm mạch bạch huyết mạn tính
- chronic malarial splenomegaly
- to lách mạn tính do sốt rét
- chronic pephrosis
- hư thận mạn tính
- chronic tetanus
- uốn ván mạn tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , ceaseless , confirmed , constant , continual , continuing , continuous , deep-rooted , deep-seated , enduring , ever-present , fixed , habitual , inborn , inbred , incurable , ineradicable , ingrained , inveterate , lasting , lifelong , lingering , long-lived , long-standing , obstinate , perennial , persistent , persisting , prolonged , protracted , recurrent , recurring , rooted , routine , settled , stubborn , sustained , tenacious , unabating , unmitigated , unyielding , usual , habituated , incessant , intense , intractable , irradicable , severe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ