• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 63: Dòng 63:
    ''Giải thích VN'': 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.
    ''Giải thích VN'': 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.
    === Ô tô===
    === Ô tô===
     +
    =====Đường kính pittông=====
    =====đường kính xi lanh=====
    =====đường kính xi lanh=====

    19:48, ngày 26 tháng 9 năm 2008

    /bɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ khoan (dò mạch mỏ)
    Nòng (súng); cỡ nòng (súng)

    Động từ

    Khoan đào, xoi
    to bore a tunnel through the mountain
    đào một đường hầm qua núi
    Lách qua
    to bore through the crowd
    lách qua đám đông
    Chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)
    Thò cổ ra (ngựa)

    Danh từ

    Việc chán ngắt, việc buồn tẻ
    Điều buồn bực
    Người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện vớ vẩn

    Ngoại động từ

    Làm buồn
    to be bored to death
    buồn đến chết mất
    Làm rầy, làm phiền, quấy rầy

    Danh từ

    Nước triều lớn (ở cửa sông)

    Thời quá khứ của .bear

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lỗ khoan, nòng súng, khoan

    Cơ khí & công trình

    khoét lỗ doa
    doa gia công lỗ
    lỗ doa
    lỗ khoan, nòng

    Giải thích EN: 1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior.

    Giải thích VN: 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.

    Ô tô

    Đường kính pittông
    đường kính xi lanh

    Giải thích VN: Là đường kính trong của xi lanh thường là của một xi lanh động cơ.

    lỗ xi lanh (động cơ, xi lanh)
    vách xylanh

    Toán & tin

    triều lớn

    Xây dựng

    cỡ đường hầm
    khoan rộng lỗ
    sóng thủy triều

    Điện lạnh

    cỡ nòng

    Kỹ thuật chung

    calip
    bore gauge
    calip đo trong
    cỡ
    khoan
    blind bore
    lỗ khoan tịt
    bore bit
    choòng khoan
    bore bit
    mũi khoan
    bore chip
    phoi khoan
    bore chips
    dăm khoan
    bore driver pile
    cọc lỗ khoan
    bore frame
    giàn trụ khoan
    bore hole
    lỗ khoan
    bore hole bottom
    đáy giếng khoan
    bore hole bottom
    đáy lỗ khoan
    bore hole pump
    bơm giếng khoan
    bore hole survey
    sự khảo sát lỗ khoan
    bore hole survey
    sự nghiên cứu lỗ khoan
    bore hole temperature
    nhiệt độ giếng khoan
    bore holing plant
    tổ máy khoan
    bore meal
    bùn khoan
    bore mud
    bùn khoan
    bore mud
    dung dịch khoan
    bore oil
    dầu khoan
    bore pile
    cọc khoan
    bore pit
    lỗ khoan
    bore pit
    giếng khoan
    bore well
    lỗ khoan
    bore well
    giếng khoan
    china bore
    mũi khoan sứ
    clutch a tool dropped in a bore hole
    bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
    cylindrical bore
    lỗ khoan trụ
    deep-bore
    khoan sâu
    deflection of bore holes
    lệch lỗ khoan
    diameter (ofthe bore hole)
    đường kính lỗ khoan
    diameter of bore hole circle
    đường kính vòng lỗ khoan
    eccentric bore
    lỗ khoan lệch tâm
    enlarge a bore hole
    khuếch rộng lỗ khoan
    exploration bore hole
    giếng khoan thăm dò
    full bore
    lỗ khoan thủng
    log of bore-hole
    nhật ký khoan
    narrow-bore tube
    ống lỗ khoan hẹp
    ninety-degree bore
    lỗ khoan chín mươi độ
    profile of a bore
    mặt cắt dọc lỗ khoan
    profile of bore
    mặt cắt lỗ khoan
    rail bore
    lỗ khoan ray
    size of bore
    đường kính lỗ khoan
    stroke bore ratio
    tỷ lệ khoan doa
    tool bore
    lỗ khoan dụng cụ
    trial bore
    lỗ khoan thăm dò
    trial bore, exploratory boring
    lỗ khoan thăm dò
    true-bore
    lỗ khoan chuẩn
    twin bore
    lỗ khoan kép
    ventilation bore hole
    lỗ khoan thông gió
    well bore
    khoan giếng
    well bore
    đường kính giếng khoan
    khoan thủng
    full bore
    lỗ khoan thủng
    khoét
    counter-bore
    sự khoét rộng
    đào
    doa
    đột
    đường hầm
    pioneer bore
    phần đỉnh đường hầm
    đường kính lỗ
    diameter (ofthe bore hole)
    đường kính lỗ khoan
    size of bore
    đường kính lỗ khoan
    wheel bore
    đường kính lỗ bệ bánh
    wheel boss bore
    đường kính lỗ bệ bánh
    wheel hub bore
    đường kính lỗ bệ bánh
    đường kính lỗ khoan
    đường kính trong
    lỗ
    lỗ hổng
    lỗ rãnh
    lỗ khoan
    blind bore
    lỗ khoan tịt
    bore driver pile
    cọc lỗ khoan
    bore hole bottom
    đáy lỗ khoan
    bore hole survey
    sự khảo sát lỗ khoan
    bore hole survey
    sự nghiên cứu lỗ khoan
    cylindrical bore
    lỗ khoan trụ
    deflection of bore holes
    lệch lỗ khoan
    diameter (ofthe bore hole)
    đường kính lỗ khoan
    diameter of bore hole circle
    đường kính vòng lỗ khoan
    eccentric bore
    lỗ khoan lệch tâm
    enlarge a bore hole
    khuếch rộng lỗ khoan
    full bore
    lỗ khoan thủng
    narrow-bore tube
    ống lỗ khoan hẹp
    ninety-degree bore
    lỗ khoan chín mươi độ
    profile of a bore
    mặt cắt dọc lỗ khoan
    profile of bore
    mặt cắt lỗ khoan
    rail bore
    lỗ khoan ray
    size of bore
    đường kính lỗ khoan
    tool bore
    lỗ khoan dụng cụ
    trial bore
    lỗ khoan thăm dò
    trial bore, exploratory boring
    lỗ khoan thăm dò
    true-bore
    lỗ khoan chuẩn
    twin bore
    lỗ khoan kép
    ventilation bore hole
    lỗ khoan thông gió
    lỗ ngầm
    hầm lò
    nước triều lớn
    mặt cắt lưu lượng
    mũi khoan
    china bore
    mũi khoan sứ
    sự đóng nút chai
    sự khoan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Hole, drill-hole, borehole: A bore of six inches wascarried to a depth of 2086 feet.
    V.
    Pierce, perforate, drill, penetrate, puncture, tap,punch, stab, prick; sink, tunnel, dig (out), gouge (out); hollowout: Bore a hole through this sheet metal. The oil rig isboring through solid rock.

    Tham khảo chung

    • bore : National Weather Service
    • bore : amsglossary
    • bore : Corporateinformation
    • bore : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X