• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Than đá===== =====( số nhiều) viên than đá===== ::to blow the coals ::đổ thê...)
    Hiện nay (07:06, ngày 29 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 5:
    =====( số nhiều) viên than đá=====
    =====( số nhiều) viên than đá=====
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[the]] [[coals]]
     
    -
    ::đổ thêm dầu vào lửa
     
    -
    =====To carry coals to Newcastle=====
     
    -
    Xem [[carry]]
     
    - 
    -
    =====To haul (call, rake, drag) somebody over the coals=====
     
    - 
    -
    =====Xỉ vả ai, mắng nhiếc ai=====
     
    -
    ::[[to]] [[heap]] [[coals]] [[of]] [[fire]] [[on]] [[someone's]] [[head]]
     
    -
    ::lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 35: Dòng 16:
    ::[[ships]] [[coal]] [[at]] [[a]] [[port]]
    ::[[ships]] [[coal]] [[at]] [[a]] [[port]]
    ::tàu ăn than ở cảng
    ::tàu ăn than ở cảng
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    ===== [[to]] [[blow]] [[the]] [[coals]] =====
     +
    ::đổ thêm dầu vào lửa
     +
    =====[[To]] [[carry]] [[coals]] [[to]] Newcastle=====
     +
    Xem [[carry]]
     +
    =====[[To]] [[haul]] ([[call]], [[rake]], [[drag]]) [[somebody]] [[over]] [[the]] [[coals]]=====
     +
    ::Xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
     +
    ===== [[to]] [[heap]] [[coals]] [[of]] [[fire]] [[on]] [[someone's]] [[head]] =====
     +
    ::lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[coaled]]
    -
    =====cục đông=====
    +
    *Ving: [[coaling]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lấy than=====
    +
    -
    =====than đá=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====than đá=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[This]] [[rock]] [[when]] [[burned]] [[as]] [[fuel]]. [[Coal]] [[was]] [[once]] [[the]] [[main]] [[type]] [[of]] [[fuel]] [[in]] [[all]] [[industrial]] [[countries]], [[and]] [[it]] [[is]] [[still]] [[widely]] [[used]] [[as]] [[a]] [[source]] [[of]] [[energy]] [[for]] [[electric]] [[power]] [[plants]]. [[It]] [[is]] [[also]] [[the]] [[source]] [[of]] [[coke]], [[which]] [[is]] [[used]] [[in]] [[the]] [[manufacture]] [[of]] [[iron]] [[and]] [[steel]]. ([[From]]an [[Old]] [[English]] [[word]] [[for]] [[this]] [[substance]].).
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Than, than đá=====
    -
    ''Giải thích VN'': Loại đá có thể đốt như nhiên liệu. Than đá đã từng là loại nhiên liệu chính ở tất cả các nước công nghiệp, và hiện nay nó vẫn là nguồn năng lượng cho các nhà máy điện. Nó cũng là một nguồn cung cấp than cốc dùng để luyện thép và kim loại.(Theo từ Tiêng Anh cổ của loại vật chất này).
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====cục đông=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lấy than=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====than đá=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coal coal] : Chlorine Online
    +
    -
    == Oxford==
    +
    ''Giải thích EN'': [[This]] [[rock]] [[when]] [[burned]] [[as]] [[fuel]]. [[Coal]] [[was]] [[once]] [[the]] [[main]] [[type]] [[of]] [[fuel]] [[in]] [[all]] [[industrial]] [[countries]], [[and]] [[it]] [[is]] [[still]] [[widely]] [[used]] [[as]] [[a]] [[source]] [[of]] [[energy]] [[for]] [[electric]] [[power]] [[plants]]. [[It]] [[is]] [[also]] [[the]] [[source]] [[of]] [[coke]], [[which]] [[is]] [[used]] [[in]] [[the]] [[manufacture]] [[of]] [[iron]] [[and]] [[steel]]. ([[From]]an [[Old]] [[English]] [[word]] [[for]] [[this]] [[substance]].).
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    ''Giải thích VN'': Loại đá có thể đốt như nhiên liệu. Than đá đã từng là loại nhiên liệu chính ở tất cả các nước công nghiệp, và hiện nay nó vẫn là nguồn năng lượng cho các nhà máy điện. Nó cũng là một nguồn cung cấp than cốc dùng để luyện thép và kim loại.(Theo từ Tiêng Anh cổ của loại vật chất này).
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====A a hard black or blackish rock, mainlycarbonized plant matter, found in underground seams and used asa fuel and in the manufacture of gas, tar, etc. b Brit. a pieceof this for burning.=====
    +
    =====than =====
    -
     
    +
    -
    =====A red-hot piece of coal, wood, etc. in afire.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. take in a supply of coal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. put coalinto (an engine, fire, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A blackpatch in the Milky Way, esp. the one near the Southern Cross.coal-scuttle a container for coal to supply a domestic fire.coal-seam a stratum of coal suitable for mining. coals toNewcastle something brought or sent to a place where it isalready plentiful. coal tar a thick black oily liquid distilledfrom coal and used as a source of benzene. coal-tit (orcole-tit) a small greyish bird, Parus ater, with a black head:also called COALMOUSE. haul (or call) over the coals reprimand.=====
    +
    -
    =====Coaly adj. [OE col f. Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[anthracite]] , [[ash]] , [[bituminous]] , [[carbon]] , [[char]] , [[charcoal]] , [[cinder]] , [[culm]] , [[ember]] , [[fuel]] , [[scoria]] , [[slack]] , [[smut]] , [[spark]] , [[stoke]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Than đá
    ( số nhiều) viên than đá

    Ngoại động từ

    Cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
    to coal a ship
    cho tàu ăn than

    Nội động từ

    Ăn than, lấy than
    ships coal at a port
    tàu ăn than ở cảng

    Cấu trúc từ

    to blow the coals
    đổ thêm dầu vào lửa
    To carry coals to Newcastle

    Xem carry

    To haul (call, rake, drag) somebody over the coals
    Xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
    to heap coals of fire on someone's head
    lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    than đá

    Cơ - Điện tử

    Than, than đá

    Hóa học & vật liệu

    cục đông

    Kỹ thuật chung

    lấy than
    than đá

    Giải thích EN: This rock when burned as fuel. Coal was once the main type of fuel in all industrial countries, and it is still widely used as a source of energy for electric power plants. It is also the source of coke, which is used in the manufacture of iron and steel. (Froman Old English word for this substance.).

    Giải thích VN: Loại đá có thể đốt như nhiên liệu. Than đá đã từng là loại nhiên liệu chính ở tất cả các nước công nghiệp, và hiện nay nó vẫn là nguồn năng lượng cho các nhà máy điện. Nó cũng là một nguồn cung cấp than cốc dùng để luyện thép và kim loại.(Theo từ Tiêng Anh cổ của loại vật chất này).

    Địa chất

    than

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X