• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:20, ngày 5 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (A-V)
     
    Dòng 50: Dòng 50:
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    -
    :[[broken]] , [[discontinuous]] , [[infrequent]] , [[intermittent]] , [[interrupted]] , [[unconsecutive]]
    +
    :[[broken]] , [[discontinuous]] , [[infrequent]] , [[intermittent]] , [[interrupted]] , [[inconsecutive]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /kənˈsɛkjutɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
    three consecutive days
    ba ngày liên tiếp
    many consecutive generations
    mấy đời tiếp liền nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    liên tiếp

    Kỹ thuật chung

    liên tiếp
    consecutive computer
    máy tính liên tiếp
    consecutive data set
    tập dữ liệu liên tiếp
    consecutive numbering
    sự đánh số liên tiếp
    consecutive operation
    phép toán liên tiếp
    consecutive operation
    thao tác liên tiếp
    consecutive organization
    sự sắp xếp liên tiếp
    consecutive points
    các điểm liên tiếp
    consecutive points
    điểm liên tiếp
    consecutive processing
    sự xử lý liên tiếp
    consecutive relation
    quan hệ liên tiếp
    consecutive tangents
    các tiếp tuyến liên tiếp
    liên tục
    consecutive dataset
    tập dữ liệu liên tục
    nối tiếp
    consecutive reaction
    phản ứng nối tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X