• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ, số nhiều .feet)
    (Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ))
    Dòng 47: Dòng 47:
    =====Nhảy=====
    =====Nhảy=====
    -
    ::[[to]] [[foot]] [[it]]
     
    -
    ::(thông tục) nhảy, nhảy múa
     
    - 
    -
    =====Đi bộ=====
     
    - 
    -
    =====Chạy=====
     
    -
    ::[[to]] [[foot]] [[up]]
     
    -
    ::lên tới, tới mức, tổng cộng tới
     
    -
    ::[[the]] [[expenditure]] [[footed]] [[up]] [[to]] [[three]] [[thousand]] [[dongs]]
     
    -
    ::tiền nộp phí tổn lên tới 3000 đồng
     
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    02:47, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .feet

    Chân, bàn chân (người, thú...)
    Bước chân, cách đi
    (quân sự) bộ binh
    horse, foot and artillery
    kỵ binh, bộ binh và pháo binh
    Chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối
    at the foot of a page
    ở cuối trang
    Phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m)
    Âm tiết ( (thơ ca))
    (thực vật học) gốc cánh (hoa)
    Cặn bã
    Đường thô

    Ngoại động từ

    Đặt chân lên
    Thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)
    (thông tục) thanh toán (hoá đơn)
    (thông tục) cộng, cộng gộp

    Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Đi bộ
    Nhảy

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    fút (30, 48cm)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn chân
    cleft foot
    tật xẻ bàn chân
    club-foot - talipes calcaneovalgus
    bàn chân gót vẹo vào
    fungus foot
    bệnh nấm bàn chân
    hand-foot-and mouth disesase
    bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ (0, 3048m)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    căn nguyên
    chân
    bird foot delta
    châu thổ hình chân chim
    cleft foot
    tật xẻ bàn chân
    club foot
    trục lăn chân đế
    club-foot
    bàn chân vẹo
    club-foot - talipes calcaneovalgus
    bàn chân gót vẹo vào
    foot brake
    phanh chân
    foot brake
    phanh đạp chân
    foot brake
    thắng chân
    foot brakes
    phanh chân
    foot change
    sự sang số bằng chân
    foot change lever
    cần số đạp chân
    foot control
    sự điều khiển bằng chân
    foot lathe
    máy tiện đạp chân
    foot lever
    đòn bẩy chân
    foot mounting
    sự lắp có chân
    foot of a perpendicular
    chân đường vuông góc
    foot of a perpendicular
    chân một đường vuông góc
    foot pedal for welding pressure adjudgment
    bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
    foot print
    dấu bàn chân
    foot pump
    bơm đạp chân
    foot screw
    vít chân
    foot screw
    vít chặn, vít đế
    foot slope
    chân dốc
    foot slope
    chân triền núi
    foot step
    bước chân (khoảng cách)
    foot switch
    cầu dao đạp chân
    foot treadle
    bàn đạp bằng chân
    foot tube
    bể rửa chân
    foot tube
    bồn rửa chân
    foot valve
    chân van
    foot valve
    van chân ống hút đứng
    foot valve
    van đạp chân
    foot valve
    van dưới chân
    foot valve
    van ở chân
    foot-pump
    bơm dùng chân
    fungus foot
    bệnh nấm bàn chân
    hand-foot-and mouth disesase
    bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
    heavy foot
    thẳng chân
    immersion foot
    nhúng chân
    lathe foot (footpiece)
    chân đế máy tiện
    Madura foot
    chân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân
    mast foot
    chân cột buồm
    mast foot rail
    tay vịn chân cột buồm
    neat's-foot oil
    dầu chân bò
    pedestal foot
    chân cọc dạng củ hành
    pedestal foot of cast-in-situ pile
    chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
    pile foot
    chân cọc
    reel foot
    bàn chân vẹo
    sheep foot roller
    ống cán chân cừu
    sheeps foot roller
    trục lăn chân đê
    spiked foot
    trục lăn chân đế
    take one's foot off the accelerator
    buông chân ga
    tamper foot
    trục lăn chân đế
    cuối trang
    running foot
    chú thích cuối trang
    khung gầm
    đế
    giá đỡ
    rễ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân
    cattle foot handling
    sự chế biến chân giò gia súc có sừng
    foot saw
    dao tách chân giò
    foot washing drum
    tang rửa chân (gia súc)
    foot-gear
    đồ mang ở chân
    goose foot cake
    bánh rán (chân ngỗng)

    Nguồn khác

    • foot : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. feet) 1 a the lower extremity of the legbelow the ankle. b the part of a sock etc. covering the foot.2 a the lower or lowest part of anything, e.g. a mountain, apage, stairs, etc. b the lower end of a table. c the end of abed where the user's feet normally rest.
    The base, oftenprojecting, of anything extending vertically.
    A step, pace,or tread; a manner of walking (fleet of foot).
    (pl. feet orfoot) a unit of linear measure equal to 12 inches (30.48 cm).
    Prosody a a group of syllables (one usu. stressed) constitutinga metrical unit. b a similar unit of speech etc.
    Brit.hist. infantry (a regiment of foot).
    Zool. the locomotive oradhesive organ of invertebrates.
    Bot. the part by which apetal is attached.
    A device on a sewing-machine for holdingthe material steady as it is sewn.
    (pl. foots) a dregs; oilrefuse. b coarse sugar.
    V.tr.
    (usu. as foot it) atraverse (esp. a long distance) by foot. b dance.
    Pay (abill, esp. one considered large).
    Accelerate a motorvehicle. put one's foot in it colloq. commit a blunder orindiscretion. set foot on (or in) enter; go into. set on footput (an action, process, etc.) in motion. under one's feet inthe way. under foot on the ground.
    Footed adj. (also incomb.). footless adj. [OE fot f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X