• (Khác biệt giữa các bản)
    (dăedưe)
    Dòng 12: Dòng 12:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====nơi sống=====
    +
     
     +
    '''== =====nơi sống===== =='''
     +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====môi trường sống=====
    =====môi trường sống=====

    13:07, ngày 15 tháng 2 năm 2009

    /'hæbitæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
    Nhà, chỗ ở (người)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    == =====nơi sống===== ==


    Kỹ thuật chung

    môi trường sống
    habitat factor
    hệ số môi trường sống
    môi trường
    habitat factor
    hệ số môi trường sống

    Kinh tế

    nơi ở
    nơi sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X