-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú))
Dòng 53: Dòng 53: ::Tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)::Tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)===== [[to]] [[split]] [[hairs]] ========== [[to]] [[split]] [[hairs]] =====- Xem [[split]]+ ::Xem [[split]]+ ===== [[to]] [[take]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[the]] [[dog]] [[that]] [[bit]] [[you]] ========== [[to]] [[take]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[the]] [[dog]] [[that]] [[bit]] [[you]] =====::(tục ngữ) lấy độc trị độc::(tục ngữ) lấy độc trị độc10:06, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cấu trúc từ
to comb somebody's hair for him
to make somebody's hair curl
- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
- Làm cho ai khiếp sợ
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ