• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">heə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">heə</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:43, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /heə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)
    to do one's hair
    vấn tóc, làm đầu
    to have (get) one's hair cut
    (đi) cắt tóc
    to part one's hair
    rẽ đường ngôi
    to let down one's hair
    bỏ xoã tóc (đàn bà)

    Cấu trúc từ

    against the hair
    ngược lông (vuốt)
    (nghĩa bóng) trái với ý muốn, trái ngược
    both of a hair
    cùng một giuộc
    to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
    Làm cho ai chết vì buồn
    by a hair/a hair's breadth
    chỉ một li; trong đường tơ kẽ tóc
    we escaped by a hair's breadth
    chúng tôi thoát được trong đường tơ kẽ tóc
    to stroke somebody's hair
    Mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai
    to get (take) somebody by the short hairs
    (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
    to hang by a hair
    treo trên sợi tóc
    to keep one's hair on
    (từ lóng) bình tĩnh
    to lose one's hair
    rụng tóc, rụng lông
    (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh
    to make somebody's hair curl
    làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
    Làm cho ai khiếp sợ
    not to turn a hair
    without turning a hair
    Không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào
    Phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng
    One's hair stands on end
    Tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)
    to take a hair of the dog that bit you
    (tục ngữ) lấy độc trị độc
    not to harm a hair of sb's head
    không hại ai, dù là điều vụn vặt nhất
    to have a good head of hair
    có mái tóc dầy phủ trên đầu
    neither hide nor hair of sb/sth
    không có dấu vết của ai/ cái gì
    to tear one's hair
    vò đầu bứt tóc, tức giận

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    lông

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi tóc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lông, tóc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tóc

    Nguồn khác

    • hair : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tresses, locks, mane, curls, ringlets; braids, plaits:You will recognize her by her red hair.
    Hairs breadth,whisker, trifle, fraction, skin of ones teeth: He won the raceby a hair.

    Oxford

    N.

    A any of the fine threadlike strands growing from the skinof mammals, esp. from the human head. b these collectively (hishair is falling out).
    A an artificially produced hairlikestrand, e.g. in a brush. b a mass of such hairs.
    Anythingresembling a hair.
    An elongated cell growing from theepidermis of a plant.
    A very small quantity or extent (alsoattrib.: a hair crack).
    Haired adj. (also incomb.). hairless adj. hairlike adj. [OE h‘r f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X