-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 83: Dòng 83: =====vỉa==========vỉa=====+ ===Địa chất===+ ===== mạch (quặng), thân quặng, vỉa quặng, mẫu lõi khoan, mấu đá=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gờ ngăn
Giải thích EN: 1. an elevated molding or edge.an elevated molding or edge.2. a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.
Giải thích VN: 1. một rìa hay đường gờ được nâng lên. 2. một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng. 3. xem LEDGER.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ