• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lip</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /lip/
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 31: Dòng 26:
    ::[[to]] [[have]] [[had]] [[enough]] [[of]] [[someone's]] [[lip]]
    ::[[to]] [[have]] [[had]] [[enough]] [[of]] [[someone's]] [[lip]]
    ::không thể chịu được sự láo xược của ai
    ::không thể chịu được sự láo xược của ai
    -
    ::[[stiff]] [[upper]] [[lip]]
    +
     
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Vỗ bờ (nước, sóng)=====
     +
    ===Nội động từ===
     +
     
     +
    =====Vỗ bập bềnh (nước, sóng)=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[stiff]] [[upper]] [[lip]]=====
    ::sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường
    ::sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường
    -
    ::[[to]] [[carry]] ([[keep]]) [[a]] [[stiff]] [[upper]] [[lip]]
    +
    =====[[to]] [[carry]] ([[keep]]) [[a]] [[stiff]] [[upper]] [[lip]]=====
    ::không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
    ::không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
    -
    ::[[to]] [[hang]] [[one's]] [[lip]]
    +
    =====[[to]] [[hang]] [[one's]] [[lip]]=====
    ::buồn thiu, sầu não
    ::buồn thiu, sầu não
    -
    ::[[to]] [[hang]] [[on]] [[somebody's]] [[lips]]
    +
    =====[[to]] [[hang]] [[on]] [[somebody's]] [[lips]]=====
    -
    Xem [[hang]]
    +
    ::Xem [[hang]]
    -
     
    +
    =====Not to open one's lips=====
    =====Not to open one's lips=====
    -
     
    +
    ::Không hé răng
    -
    =====Không hé răng=====
    +
    =====[[word]] [[escapes]] [[one's]] [[lips]]=====
    -
    ::[[word]] [[escapes]] [[one's]] [[lips]]
    +
    ::nói lỡ lời
    ::nói lỡ lời
    -
    ::[[to]] [[bite]] [[one's]] [[lips]]
    +
    =====[[to]] [[bite]] [[one's]] [[lips]]=====
    ::mím môi
    ::mím môi
    -
    ::[[to]] [[button]] [[one's]] [[lip]]
    +
    =====[[to]] [[button]] [[one's]] [[lip]]=====
    ::nín thinh, nín lặng
    ::nín thinh, nín lặng
     +
    =====One's lips are sealed=====
    =====One's lips are sealed=====
    -
     
    +
    ::Không được hé môi, ngậm miệng
    -
    =====Không được hé môi, ngậm miệng=====
    +
    =====There's many a slip twixt cup and lip=====
    =====There's many a slip twixt cup and lip=====
    -
     
    +
    ::Miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất
    -
    =====Miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất=====
    +
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vỗ bờ (nước, sóng)=====
    +
    -
    ===Nội động từ===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vỗ bập bềnh (nước, sóng)=====
    +
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 68: Dòng 62:
    *Ving: [[Lipping]]
    *Ving: [[Lipping]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====vành thùng=====
     
    -
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[projecting]] [[rim]] [[of]] [[a]] [[hollow]] [[container]]; [[a]] [[short]] [[spout]].
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ''Giải thích VN'': Một vành lồi của một thùng lõm.
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Môi, mép, cạnh, lưỡi cắt, gờ, miệng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vành thùng=====
    -
    =====mép (núi lửa)=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[projecting]] [[rim]] [[of]] [[a]] [[hollow]] [[container]]; [[a]] [[short]] [[spout]].
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lip lip] : Chlorine Online
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ''Giải thích VN'': Một vành lồi của một thùng lõm.
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====ngưỡng (cửa)=====
    +
    =====mép (núi lửa)=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====răng gầu=====
    +
    =====ngưỡng (cửa)=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lưỡi cắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lưỡi cắt chính=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gấp mép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gờ nhô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mặt bích=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====miệng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====miệng phun=====
    +
    -
    =====mỏ cặp=====
    +
    =====răng gầu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lưỡi cắt=====
    -
    =====ống tháo=====
    +
    =====lưỡi cắt chính=====
    -
    =====răng gàu=====
    +
    =====gấp mép=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====gờ nhô=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====mặt bích=====
    -
    =====A either of the two fleshy parts forming theedges of the mouth-opening. b a thing resembling these. c =LABIUM.=====
    +
    =====mép=====
    -
    =====The edge of a cup, vessel, etc., esp. the part shapedfor pouring from.=====
    +
    =====miệng=====
    -
    =====Colloq. impudent talk (that's enough ofyour lip!).=====
    +
    =====miệng phun=====
    -
    ===V.tr. (lipped, lipping) 1 a touch with the lips;apply the lips to. b touch lightly.===
    +
    -
    =====Golf a hit a ball justto the edge of (a hole). b (of a ball) reach the edge of (ahole) but fail to drop in.=====
    +
    =====mỏ cặp=====
    -
    =====Bite one's lip repress an emotion;stifle laughter, a retort, etc. curl one's lip express scorn.hang on a person's lips listen attentively to a person. lickone's lips see LICK. lip-read (past and past part. -read)(esp. of a deaf person) understand (speech) entirely fromobserving a speaker's lip-movements. lip-reader a person wholip-reads. lip-service an insincere expression of support etc.pass a person's lips be eaten, drunk, spoken, etc. smack one'slips part the lips noisily in relish or anticipation, esp. offood.=====
    +
    =====ống tháo=====
    -
    =====Lipless adj. liplike adj. lipped adj. (also incomb.). [OE lippa f. Gmc]=====
    +
    =====răng gàu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[border]] , [[brim]] , [[chops]] , [[flange]] , [[flare]] , [[labium]] , [[labrum]] , [[margin]] , [[nozzle]] , [[overlap]] , [[portal]] , [[projection]] , [[rim]] , [[spout]] , [[back talk]] , [[cheek ]]* , [[effrontery]] , [[guff ]]* , [[impertinence]] , [[jaw ]]* , [[mouth ]]* , [[rudeness]] , [[sass ]]* , [[sauce ]]* , [[sauciness]] , [[backtalk]] , [[brink]] , [[edge]] , [[insolence]] , [[kiss]] , [[labellum]] , [[labia]] , [[mouth]] , [[philtrum]] , [[pout]] , [[sass]] , [[tip]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bathe]] , [[lap]] , [[lave]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inside]] , [[interior]] , [[middle]] , [[kindness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /lip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môi
    upper lip
    môi trên
    lower lip
    môi dưới
    to curl one's lips
    cong môi
    to lick (smack) one's lips
    liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn
    to make a lip
    bĩu môi
    Miệng vết thương, miệng vết lở
    Miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)
    Cánh môi hình môi
    (âm nhạc) cách đặt môi
    (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược
    to have had enough of someone's lip
    không thể chịu được sự láo xược của ai

    Ngoại động từ

    Vỗ bờ (nước, sóng)

    Nội động từ

    Vỗ bập bềnh (nước, sóng)

    Cấu trúc từ

    stiff upper lip
    sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường
    to carry (keep) a stiff upper lip
    không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
    to hang one's lip
    buồn thiu, sầu não
    Not to open one's lips
    Không hé răng
    word escapes one's lips
    nói lỡ lời
    to bite one's lips
    mím môi
    to button one's lip
    nín thinh, nín lặng


    One's lips are sealed
    Không được hé môi, ngậm miệng
    There's many a slip twixt cup and lip
    Miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất

    Hình Thái Từ


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Môi, mép, cạnh, lưỡi cắt, gờ, miệng

    Cơ khí & công trình

    vành thùng

    Giải thích EN: The projecting rim of a hollow container; a short spout.

    Giải thích VN: Một vành lồi của một thùng lõm.

    Hóa học & vật liệu

    mép (núi lửa)

    Xây dựng

    ngưỡng (cửa)
    răng gầu

    Kỹ thuật chung

    lưỡi cắt
    lưỡi cắt chính
    gấp mép
    gờ nhô
    mặt bích
    mép
    miệng
    miệng phun
    mỏ cặp
    ống tháo
    răng gàu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X