-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /lip/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 31: Dòng 26: ::[[to]] [[have]] [[had]] [[enough]] [[of]] [[someone's]] [[lip]]::[[to]] [[have]] [[had]] [[enough]] [[of]] [[someone's]] [[lip]]::không thể chịu được sự láo xược của ai::không thể chịu được sự láo xược của ai- ::[[stiff]] [[upper]] [[lip]]+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Vỗ bờ (nước, sóng)=====+ ===Nội động từ===+ + =====Vỗ bập bềnh (nước, sóng)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[stiff]] [[upper]] [[lip]]=====::sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường::sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường- ::[[to]] [[carry]] ([[keep]]) [[a]] [[stiff]] [[upper]] [[lip]]+ =====[[to]] [[carry]] ([[keep]]) [[a]] [[stiff]] [[upper]] [[lip]]=====::không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường::không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường- ::[[to]] [[hang]] [[one's]] [[lip]]+ =====[[to]] [[hang]] [[one's]] [[lip]]=====::buồn thiu, sầu não::buồn thiu, sầu não- ::[[to]] [[hang]] [[on]] [[somebody's]] [[lips]]+ =====[[to]] [[hang]] [[on]] [[somebody's]] [[lips]]=====- Xem [[hang]]+ ::Xem [[hang]]- + =====Not to open one's lips==========Not to open one's lips=====- + ::Không hé răng- =====Không hé răng=====+ =====[[word]] [[escapes]] [[one's]] [[lips]]=====- ::[[word]] [[escapes]] [[one's]] [[lips]]+ ::nói lỡ lời::nói lỡ lời- ::[[to]] [[bite]] [[one's]] [[lips]]+ =====[[to]] [[bite]] [[one's]] [[lips]]=====::mím môi::mím môi- ::[[to]] [[button]] [[one's]] [[lip]]+ =====[[to]] [[button]] [[one's]] [[lip]]=====::nín thinh, nín lặng::nín thinh, nín lặng+ =====One's lips are sealed==========One's lips are sealed=====- + ::Không được hé môi, ngậm miệng- =====Không được hé môi, ngậm miệng=====+ =====There's many a slip twixt cup and lip==========There's many a slip twixt cup and lip=====- + ::Miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất- =====Miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất=====+ - ===Ngoại động từ===+ - + - =====Vỗ bờ (nước, sóng)=====+ - ===Nội động từ===+ - + - =====Vỗ bập bềnh (nước, sóng)=====+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 68: Dòng 62: *Ving: [[Lipping]]*Ving: [[Lipping]]- == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====vành thùng=====- ''Giải thích EN'': [[The]] [[projecting]] [[rim]] [[of]] [[a]] [[hollow]] [[container]]; [[a]] [[short]] [[spout]].+ ==Chuyên ngành==- ''Giải thích VN'': Một vành lồi của một thùng lõm.+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Môi, mép, cạnh, lưỡi cắt, gờ, miệng=====- ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vành thùng=====- =====mép (núi lửa)=====+ - === Nguồn khác ===+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[projecting]] [[rim]] [[of]] [[a]] [[hollow]] [[container]]; [[a]] [[short]] [[spout]].- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lip lip]: Chlorine Online+ - == Xây dựng==+ ''Giải thích VN'': Một vành lồi của một thùng lõm.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====ngưỡng(cửa)=====+ =====mép (núi lửa)=====- + === Xây dựng===- =====răng gầu=====+ =====ngưỡng (cửa)=====- + - ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lưỡi cắt=====+ - + - =====lưỡi cắt chính=====+ - + - =====gấp mép=====+ - + - =====gờ nhô=====+ - + - =====mặt bích=====+ - + - =====mép=====+ - + - =====miệng=====+ - + - =====miệng phun=====+ - =====mỏ cặp=====+ =====răng gầu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lưỡi cắt=====- =====ống tháo=====+ =====lưỡi cắt chính=====- =====răng gàu=====+ =====gấp mép=====- ==Oxford==+ =====gờ nhô=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====mặt bích=====- =====A either of the two fleshy parts forming theedges of the mouth-opening. b a thing resembling these. c =LABIUM.=====+ =====mép=====- =====The edge of a cup, vessel, etc., esp. the part shapedfor pouring from.=====+ =====miệng=====- =====Colloq. impudent talk (that's enough ofyour lip!).=====+ =====miệng phun=====- ===V.tr. (lipped, lipping) 1 a touch with the lips;apply the lips to. b touch lightly.===+ - =====Golf a hit a ball justto the edge of (a hole). b (of a ball) reach the edge of (ahole) but fail to drop in.=====+ =====mỏ cặp=====- =====Bite one's lip repress an emotion;stifle laughter, a retort, etc. curl one's lip express scorn.hang on a person's lips listen attentively to a person. lickone's lips see LICK. lip-read (past and past part. -read)(esp. of a deaf person) understand (speech) entirely fromobserving a speaker's lip-movements. lip-reader a person wholip-reads. lip-service an insincere expression of support etc.pass a person's lips be eaten, drunk, spoken, etc. smack one'slips part the lips noisily in relish or anticipation, esp. offood.=====+ =====ống tháo=====- =====Lipless adj. liplike adj. lipped adj. (also incomb.).[OE lippa f. Gmc]=====+ =====răng gàu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[border]] , [[brim]] , [[chops]] , [[flange]] , [[flare]] , [[labium]] , [[labrum]] , [[margin]] , [[nozzle]] , [[overlap]] , [[portal]] , [[projection]] , [[rim]] , [[spout]] , [[back talk]] , [[cheek ]]* , [[effrontery]] , [[guff ]]* , [[impertinence]] , [[jaw ]]* , [[mouth ]]* , [[rudeness]] , [[sass ]]* , [[sauce ]]* , [[sauciness]] , [[backtalk]] , [[brink]] , [[edge]] , [[insolence]] , [[kiss]] , [[labellum]] , [[labia]] , [[mouth]] , [[philtrum]] , [[pout]] , [[sass]] , [[tip]]+ =====verb=====+ :[[bathe]] , [[lap]] , [[lave]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[inside]] , [[interior]] , [[middle]] , [[kindness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- border , brim , chops , flange , flare , labium , labrum , margin , nozzle , overlap , portal , projection , rim , spout , back talk , cheek * , effrontery , guff * , impertinence , jaw * , mouth * , rudeness , sass * , sauce * , sauciness , backtalk , brink , edge , insolence , kiss , labellum , labia , mouth , philtrum , pout , sass , tip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ