-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'saiəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==17:15, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khoa học
- American Association for the Advancement of Science (AAAS)
- Hiệp hội xúc tiến khoa học Hoa Kỳ
- American Society for Information Science (ASIS)
- Hội khoa học thông tin Mỹ
- applied science
- khoa học ứng dụng
- archive science
- khoa học lưu trữ
- computer science
- khoa học máy tính
- computer science
- khoa học thông tin
- computer science
- khoa học tính
- computer science
- khoa học về máy tính
- Computer Science Network (CSNET)
- mạng khoa học máy tính
- doctor (ofscience)
- tiến sĩ khoa học
- Earth Science Information Centre (USGS) (ESIC)
- Trung tâm Thông tin Khoa học trái đất (USGS)
- EC support for Science and Technology for Regional Innovation and Development in Europe (STRIDE)
- EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu
- Engineering and Physical Science Research Council (EPSRC)
- hội đồng nghiên cứu khoa học vật lý và kỹ thuật
- Environmental Science and Technology (ES&T)
- khoa học và công nghệ môi trường
- experimental science
- khoa học thực nghiệm
- food science
- khoa học về thực phẩm
- Foundations of Computer Science (FOCS)
- các nền tảng của khoa học máy tính
- ICSI (InternationalComputer Science Institute)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- information centre, center for science and technology
- trung tâm thông tin khoa học và công nghệ
- information science
- khoa học máy tính
- information science
- khoa học thông tin
- Institute for Computer Science and Technology (ICST)
- Học viện Khoa học và Công nghệ máy tính
- Inter-Agency Consultative Group for Space Science (IACG)
- nhóm tư vấn liên cơ quan về khoa học vũ trụ
- International Computer Science Institute (ICSI)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- kung-fu science
- khoa học kiếm hiệp
- Logic In Computer Science (LICS)
- lôgic trong khoa học máy tính
- management science
- khoa học quản lí
- management science
- khoa học quản lý
- NASA Science Internet (NSI)
- Internet khoa học của NASA
- National Science Foundation (NSF)
- Quỹ Khoa học quốc gia (của Chính phủ Mỹ để cấp vốn nghiên cứu khoa học)
- National Science Foundation NET (NSFNET)
- Mạng của Quỹ khoa học quốc gia
- natural science
- khoa học tự nhiên
- NFS (NationalScience Foundation And NSFNET)
- Tổ chức khoa học Quốc gia và mạng NSFNET
- pure science
- khoa học thuần túy
- Quantum Electronics and Laser Science (QELS)
- điện tử học lượng tử và khoa học laze
- range of a science
- phạm vi khoa học
- Science Advisory Group (SAG)
- nhóm cố vấn khoa học
- science and technology department
- phòng (ban) khoa học công nghệ
- science fiction
- truyện khoa học viễn tưởng
- science laboratory
- phòng thí nghiệm khoa học
- science of physics
- khoa học vật lý
- Science Operations Centers (SOC)
- các trung tâm hoạt động khoa học
- soil science
- khoa học về đất
- technology applied science
- khoa học ứng dụng côngnghệ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(body of) knowledge or information, (body of) laws orprinciples, discipline, study, branch, field, area, subject,realm, sphere: Many new sciences have sprung up even in thepast fifty years. DNA research falls properly into the scienceof microbiologic genetics. 2 skill, art, technique, expertise,proficiency, method, system: He made a science of brewing tea.
Oxford
N.
A branch of knowledge conducted on objective principlesinvolving the systematized observation of and experiment withphenomena, esp. concerned with the material and functions of thephysical universe (see also natural science).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ