• Revision as of 09:48, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ti:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích
    stop teasing the cat
    đừng chòng ghẹo con mèo nữa
    Quấy rầy
    to tease someone for something
    quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
    Chải (mặt vải) làm cho nó mượt
    Gỡ (len) thành từng tao riêng

    Danh từ

    Người hay chòng ghẹo, người thích trêu chọc người khác
    Sự chòng ghẹo, sự trêu chọc

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X