-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">trip</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">trip</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 72: Dòng 68: *Ving: [[Tripping]]*Ving: [[Tripping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hành trình du lịch=====+ | __TOC__- + |}- == Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hành trình du lịch=====+ === Vật lý========cấu lật==========cấu lật==========chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)==========chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)=====- =====vòng quay khoan=====+ =====vòng quay khoan=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhẩy==========nhẩy=====- =====tác động (ngắt)=====+ =====tác động (ngắt)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấu nhả==========cấu nhả=====Dòng 154: Dòng 147: ::[[trip]] (ing)::[[trip]] (ing)::sự tách ra::sự tách ra- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chuyến==========chuyến=====::[[air]] [[trip]] [[accident]]::[[air]] [[trip]] [[accident]]Dòng 197: Dòng 187: ::[[vacation]] [[trip]]::[[vacation]] [[trip]]::chuyến du ngoạn::chuyến du ngoạn- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Stumble, slip, blunder, false step, misstep, fall: Hesprained his ankle in that trip on the stair.==========Stumble, slip, blunder, false step, misstep, fall: Hesprained his ankle in that trip on the stair.=====Dòng 216: Dòng 204: =====Often, trip out. hallucinate, Slang freak out, turnon: There's no talking to him when he's tripping out on coke.==========Often, trip out. hallucinate, Slang freak out, turnon: There's no talking to him when he's tripping out on coke.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.intr. & tr. (tripped, tripping) 1 intr. a walk ordance with quick light steps. b (of a rhythm etc.) run lightly.2 a intr. & tr. (often foll. by up) stumble or cause to stumble,esp. by catching or entangling the feet. b intr. & tr. (foll.by up) make or cause to make a slip or blunder.==========V.intr. & tr. (tripped, tripping) 1 intr. a walk ordance with quick light steps. b (of a rhythm etc.) run lightly.2 a intr. & tr. (often foll. by up) stumble or cause to stumble,esp. by catching or entangling the feet. b intr. & tr. (foll.by up) make or cause to make a slip or blunder.=====19:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
- maiden trip
- chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắt
- feed trip lever
- ngắt chạy dao
- sympathetic trip
- hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt)
- trip lever
- cần ngắt
- trip relay
- rơle ngắt máy
hành trình
- trip computer
- máy tính hành trình
- trip counter
- đồng hồ dặm hành trình
- trip counter
- hành trình kế
- trip distance
- độ dài của hành trình
- trip meter or trip mileage counter
- đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
- trip mileage indicator
- đồng hồ dặm hành trình
- trip mileage indicator
- hành trình kế
- trip purpose
- đích hành trình
- trip recorder
- bản ghi hành trình
Kinh tế
chuyến
- air trip accident
- tai nạn chuyến đi trên không
- business trip
- chuyến đi làm ăn
- cargo trip
- chuyến đi chở hàng
- circle trip
- chuyến đi vòng
- familiarization trip/tour
- chuyến đi
- familiarization trip/tour
- chuyến du lịch giới thiệu làm quen
- one-way trip
- chuyến không khứ hồi
- one-way trip
- chuyến một lượt
- one-way trip
- chuyến tới
- round trip
- chuyến đi khứ hồi
- round-trip time
- thời gian chuyển đi và về
- round-trip time
- thời gian chuyến đi về
- round-trip time
- thời gian chuyến hàng chở khứ hồi
- round-trip vessel
- chuyến tàu khứ hồi
- trial trip
- chuyến đi thử
- trial trip
- chuyến đi thử (của tàu, xe...)
- trip number
- số thứ tự của chuyến
- vacation trip
- chuyến đi nghỉ mát
- vacation trip
- chuyến du ngoạn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Stumble, slip,blunder, false step, misstep, faux pas, error, mistake,indiscretion, lapse, slip of the tongue, lapsus linguae,erratum, oversight; Freudian slip; Slang Brit boob: If ithadn't been for that one trip, we would have had a perfectscore. 3 tour, journey, excursion, outing, expedition, voyage,trek, peregrination, jaunt, junket, drive: We took a shortside-trip to visit Khios.
Dance, caper, skip, cavort, gambol, frisk, hop, spring:Joanne came tripping gaily down the Champs lys‚es.
Stumble,slip, blunder, misstep, fall (down), tumble, topple, dive,plunge, sprawl, lurch, flounder, stagger, falter: I tripped onthe doorstep and went head over heels.
Often, trip up. trap,trick, catch out, unsettle, throw off, disconcert: She has beentrying to trip me up and confess to something I didn't do. 7journey, travel, voyage, visit, tour, trek, sightsee, cruise;Colloq globe-trot: They have been tripping all over Europe thissummer.
Oxford
V.intr. & tr. (tripped, tripping) 1 intr. a walk ordance with quick light steps. b (of a rhythm etc.) run lightly.2 a intr. & tr. (often foll. by up) stumble or cause to stumble,esp. by catching or entangling the feet. b intr. & tr. (foll.by up) make or cause to make a slip or blunder.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ