-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">vai´breitə</font>'''/==========/'''<font color="red">vai´breitə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Vật rung động==========Vật rung động=====- =====(kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động==========(kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động=====- =====(y học) máy xoa bóp==========(y học) máy xoa bóp=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========(kỹ thuật ) cái dao động; [cái, bộ] rung==========(kỹ thuật ) cái dao động; [cái, bộ] rung=====- + ::[[asymmetric]](al) [[vibrator]]- ::[[asymmetric]](al) [[vibrator]]+ ::cái dao động không đối xứng::cái dao động không đối xứng- - {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Vibrator.jpg|200px|Bộ tạo rung, máy rung, bộ tạo dao động, sàng rung, đầm rung]][[Image:Vibrator.jpg|200px|Bộ tạo rung, máy rung, bộ tạo dao động, sàng rung, đầm rung]]=====Bộ tạo rung, máy rung, bộ tạo dao động, sàng rung, đầm rung==========Bộ tạo rung, máy rung, bộ tạo dao động, sàng rung, đầm rung=====- === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bộ chấn động=====+ =====bộ chấn động=====::bullet-nosed [[vibrator]]::bullet-nosed [[vibrator]]::bộ chấn động hình cầu::bộ chấn động hình cầu- =====đầm rung (máy đầm rung)=====+ =====đầm rung (máy đầm rung)=====- + =====dụng cụ rung=====- =====dụng cụ rung=====+ =====lá rung=====- + =====máy dầm rung=====- =====lá rung=====+ - + - =====máy dầm rung=====+ - + =====thiết bị rung==========thiết bị rung======== Y học====== Y học===- =====máy rung động=====+ =====máy rung động=====- + =====máy xoa hóp==========máy xoa hóp======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====cần rung=====+ =====cần rung=====- + =====màng rung==========màng rung======== Điện====== Điện===- =====máy tạo rung=====+ =====máy tạo rung=====::[[vibrator]] [[power]] [[pack]]::[[vibrator]] [[power]] [[pack]]::bộ nguồn dùng máy tạo rung::bộ nguồn dùng máy tạo rung=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ rung=====+ =====bộ rung=====::full-wave [[vibrator]]::full-wave [[vibrator]]::bộ rung toàn sóng::bộ rung toàn sóngDòng 63: Dòng 46: ::[[vibrator]] [[soring]]::[[vibrator]] [[soring]]::lò xo của bộ rung::lò xo của bộ rung- =====bộ tạo rung=====+ =====bộ tạo rung=====::[[magnetostrictive]] [[vibrator]]::[[magnetostrictive]] [[vibrator]]::bộ tạo rung từ giảo::bộ tạo rung từ giảo- =====cái dao động=====+ =====cái dao động=====- + =====đầm rung=====- =====đầm rung=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[large]] [[machines]] [[designed]] [[to]] [[move]], [[shake]], [[dump]], [[compact]], [[settle]], [[tamp]], [[pack]], [[or]] [[feed]] [[solids]] [[or]] [[slurries]]; [[commonly]] [[used]] [[in]] [[road]] [[work]]. [[Also]], [[vibratory]] [[equipment]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[large]] [[machines]] [[designed]] [[to]] [[move]], [[shake]], [[dump]], [[compact]], [[settle]], [[tamp]], [[pack]], [[or]] [[feed]] [[solids]] [[or]] [[slurries]]; [[commonly]] [[used]] [[in]] [[road]] [[work]]. [[Also]], [[vibratory]] [[equipment]].- ''Giải thích VN'': Một máy công suất lớn đựoc thiết kế dùng cho di chuyển, lắc, nén, đầm, cấp bê tông thông thường sử dụng trong xây dựng cầu.''Giải thích VN'': Một máy công suất lớn đựoc thiết kế dùng cho di chuyển, lắc, nén, đầm, cấp bê tông thông thường sử dụng trong xây dựng cầu.::[[concrete]] [[vibrator]]::[[concrete]] [[vibrator]]Dòng 105: Dòng 85: ::[[vibrator]] [[with]] built-in [[engine]]::[[vibrator]] [[with]] built-in [[engine]]::đầm rung có động cơ::đầm rung có động cơ- =====máy đầm (rung)=====+ =====máy đầm (rung)=====::[[concrete]] [[vibrator]]::[[concrete]] [[vibrator]]::máy đầm rung bê tông::máy đầm rung bê tôngDòng 120: Dòng 100: ::[[vibrator]] [[for]] [[general]] [[use]]::[[vibrator]] [[for]] [[general]] [[use]]::máy đầm rung thông dụng::máy đầm rung thông dụng- =====máy đầm rung=====+ =====máy đầm rung=====::[[concrete]] [[vibrator]]::[[concrete]] [[vibrator]]::máy đầm rung bê tông::máy đầm rung bê tôngDòng 135: Dòng 115: ::[[vibrator]] [[for]] [[general]] [[use]]::[[vibrator]] [[for]] [[general]] [[use]]::máy đầm rung thông dụng::máy đầm rung thông dụng- =====máy rung=====+ =====máy rung=====- + ''Giải thích VN'': Bộ ngắt điện chạy bằng từ tính, tương tự như chuông điện hoặc máy rung âm. để thay đổi điện một chiều đều thành điện xoay chiều hay một chiều rung động.''Giải thích VN'': Bộ ngắt điện chạy bằng từ tính, tương tự như chuông điện hoặc máy rung âm. để thay đổi điện một chiều đều thành điện xoay chiều hay một chiều rung động.::[[adjustable]] [[external]] [[vibrator]]::[[adjustable]] [[external]] [[vibrator]]Dòng 184: Dòng 163: ::[[vibrator]] [[with]] built-in [[engine]]::[[vibrator]] [[with]] built-in [[engine]]::máy rung có động cơ::máy rung có động cơ- =====sàng rung=====+ =====sàng rung=====::[[vibrator]] [[screen]]::[[vibrator]] [[screen]]::sàng rung lắc::sàng rung lắc- =====thiết bị đầm rung=====+ =====thiết bị đầm rung=====::[[concrete]] [[vibrator]]::[[concrete]] [[vibrator]]::thiết bị đầm rung bêtông::thiết bị đầm rung bêtông- === Oxford===- =====N.=====- =====A device that vibrates or causes vibration, esp. anelectric or other instrument used in massage or for sexualstimulation.=====- =====Mus. a reed in a reed-organ.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ rung
- full-wave vibrator
- bộ rung toàn sóng
- ink vibrator interrupter
- thiết bị ngắt bộ rung mực
- ink vibrator roller
- trục lăn của bộ rung mực
- Kapp vibrator
- bộ rung Kapp
- synchronous vibrator
- bộ rung đồng bộ
- vibrator soring
- lò xo của bộ rung
đầm rung
Giải thích EN: Any of various large machines designed to move, shake, dump, compact, settle, tamp, pack, or feed solids or slurries; commonly used in road work. Also, vibratory equipment. Giải thích VN: Một máy công suất lớn đựoc thiết kế dùng cho di chuyển, lắc, nén, đầm, cấp bê tông thông thường sử dụng trong xây dựng cầu.
- concrete vibrator
- máy đầm rung bê tông
- concrete vibrator
- thiết bị đầm rung bêtông
- eccentric moment of vibrator moment
- mômen lệch tâm của máy đầm rung
- form vibrator
- máy đầm rung ván khuôn
- high-frequency vibrator
- đầm rung cao tần
- internal vibrator
- đầm rung trong
- internal vibrator
- máy đầm rung bên trong
- motor vibrator
- đầm rung có động cơ
- multifrequency vibrator
- đầm rung nhiều tần số
- multiple-frequency vibrator
- đầm rung nhiều tần số
- percussive vibrator
- đầm rung va đập
- petrol vibrator
- máy đầm rung dùng xăng
- slab vibrator
- tấm đầm rung
- spud vibrator
- máy đầm rung bên trong
- vibrator for general use
- máy đầm rung thông dụng
- vibrator with built-in engine
- đầm rung có động cơ
máy đầm (rung)
- concrete vibrator
- máy đầm rung bê tông
- eccentric moment of vibrator moment
- mômen lệch tâm của máy đầm rung
- form vibrator
- máy đầm rung ván khuôn
- internal vibrator
- máy đầm rung bên trong
- petrol vibrator
- máy đầm rung dùng xăng
- spud vibrator
- máy đầm rung bên trong
- vibrator for general use
- máy đầm rung thông dụng
máy đầm rung
- concrete vibrator
- máy đầm rung bê tông
- eccentric moment of vibrator moment
- mômen lệch tâm của máy đầm rung
- form vibrator
- máy đầm rung ván khuôn
- internal vibrator
- máy đầm rung bên trong
- petrol vibrator
- máy đầm rung dùng xăng
- spud vibrator
- máy đầm rung bên trong
- vibrator for general use
- máy đầm rung thông dụng
máy rung
Giải thích VN: Bộ ngắt điện chạy bằng từ tính, tương tự như chuông điện hoặc máy rung âm. để thay đổi điện một chiều đều thành điện xoay chiều hay một chiều rung động.
- adjustable external vibrator
- máy rung ngoài có điều chỉnh
- concrete vibrator
- máy rung bêtông
- concrete vibrator
- máy rung trộn bê tông
- eccentric-type vibrator
- máy rung lệch tâm
- electromagnetic vibrator
- máy rung điện từ
- high frequency vibrator
- máy rung tần số cao
- high-frequency vibrator
- máy rung cao tần
- hydraulic vibrator
- máy rung thủy lực
- internal vibrator
- máy rung sâu
- internal vibrator
- máy rung trong
- jolting vibrator
- máy rung lắc
- Kapp vibrator
- máy rung Kapp
- magnetostrictive vibrator
- máy rung từ giảo
- motor vibrator
- máy rung có động cơ
- multifrequency vibrator
- máy rung nhiều tần số
- multiple-frequency vibrator
- máy rung nhiều tần số
- pendulum vibrator
- máy rung (kiểu) con lắc
- percussive vibrator
- máy rung va đập
- planetary vibrator
- máy rung (kiểu) hình cầu quay
- pneumatic vibrator
- máy rung khí nén
- rail vibrator
- máy rung ray
- variable-frequency vibrator
- máy rung đổi tần
- vibrator with built-in engine
- máy rung có động cơ
thiết bị đầm rung
- concrete vibrator
- thiết bị đầm rung bêtông
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ