• (đổi hướng từ Brained)
    /brein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Óc, não
    Đầu óc, trí óc
    ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh
    (từ lóng) máy tính điện tử

    Cấu trúc từ

    To crack one's brain
    Dở điên, dở gàn
    to have something on the brain
    luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh
    an idle brain is the devil's workshop
    (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện
    to make somebody's brain reel
    làm cho ai choáng váng đầu óc
    to pick (suck) somebody's brain
    moi và dùng những ý kiến của ai
    to rack (cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brain
    nặn óc, vắt óc suy nghĩ
    to turn somebody's brain
    làm cho đầu óc ai hoa lên
    to blow sb's brain out
    bắn vào đầu ai, bắn vỡ óc ai

    Ngoại động từ

    Đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ óc; trí tuệ; trí lực
    artificial brain
    óc nhân tạo
    electronic brain
    óc điện tử

    Y học

    não

    Kỹ thuật chung

    bộ óc
    trí tuệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X