-
(đổi hướng từ Braining)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- academician , doctor , egghead * , einstein , genius , highbrow , intellect , intellectual , mastermind , prodigy , pundit , sage , scholar , cerebellum , cerebrum , encephalon , gray matter , head , medulla oblongata , mentality , upper story , wit , mind , brainpower , sense , understanding , thinker , bean , cerebration , cognition , cognoscenti , convolution , cranium , faculty , gyrus , hemisphere , intelligence , meninges , noesis , psyche , reason , sensorium , skull , wits
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ