• (đổi hướng từ Doled)
    /doʊl/

    Thông dụng

    Danh từ (thơ ca)

    Nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ
    Lời than van
    (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh

    Danh từ

    Sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí
    The dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp
    to be (go) on the dole
    lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

    Ngoại động từ, (thường) + .out

    Phát nhỏ giọt

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X