-
(đổi hướng từ Doling)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , alms , apportionment , benefit , charity , dispensation , distribution , division , donation , gift , grant , gratuity , handout , living wage , mite , modicum , parcel , pittance , portion , quota , relief , share , subsistence , trifle , aid , public assistance , welfare , allocation , allowance , lot , measure , part , quantum , ration , split , allot , dispense , distribute , give , grief , mete , sorrow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ