• (đổi hướng từ Financed)
    /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài chính
    joint-stock finance company
    công ty tài chính cổ phần
    Ministry of Finance
    Bộ tài chính
    Minister of Finance
    Bộ trưởng tài chính
    ( số nhiều) của cải; vốn liếng

    Ngoại động từ

    Cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hỗ trợ tài chính
    to finance a charity
    tài trợ cho một tổ chức từ thiện

    Nội động từ

    Làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) tài chính

    Kỹ thuật chung

    cấp kinh phí
    financing finance
    sự cấp kinh phí
    cấp tiền

    Kinh tế

    bỏ vốn cho
    hỗ trợ
    cấp tiền cho
    công tác tài chính
    hoạt động trong ngành tài chính
    sở tài chính
    finance house
    cơ sở tài chính
    high finance
    cơ sở tài chính cấp cao
    tài chính
    business finance
    quản lý tài chính xí nghiệp
    captive finance company
    công ty tài chính bị khống chế
    captive finance company
    công ty tài chính lệ thuộc
    export finance insurance
    bảo hiểm tài chính xuất khẩu
    Finance Bill
    dự luật tài chính
    finance bill
    dự thảo ngân sách, hối phiếu tài chính
    finance bill
    tín phiếu tài chính
    finance capital
    tư bản tài chính
    finance charge
    phí tài chính
    finance charges
    phí tổn tài chính
    Finance Committee
    ủy ban tài chính
    finance company
    công ty tài chính
    finance house
    cơ sở tài chính
    finance house
    công ty tài chính
    Finance House Association
    Hiệp hội Các công ty Tài chính
    Finance Houses Association
    hiệp hội công ty tài chính
    finance lease
    sự cho thuê tài chính
    finance leasing
    cho thuê tài chính
    finance market
    thị trường tài chính
    finance statement
    báo cáo tài chính
    finance syndicate
    hiệp đoàn tài chính
    functional finance
    tài chính chức năng
    government finance
    tài chính công
    high finance
    cơ sở tài chính cấp cao
    housing finance
    tài chính nhà ở
    International Finance Corporation
    Công ty Tài chính quốc tế
    International Finance Corporation
    tập đoàn tài chính quốc tế
    management of public finance
    quản lý tài chính công
    mezzanine finance
    tài chính bấp bênh
    ministry of finance
    Bộ Tài chính
    office of state and local finance
    Cục tài chính Tiểu bang và Địa phương (của bộ Tài Chính)
    private housing finance company
    công ty tài chính nhà ở tư nhân
    project finance
    tài chính công trình
    public finance
    tài chính công
    public finance
    tài chính công trình
    public finance accountant
    người kế toán tài chính công
    railway finance
    tài chính đường sắt
    retrenchment in finance
    siết chặt tài chính
    science of finance
    tài chính học
    securities finance company
    công ty tài chính chứng khoán
    sound finance
    nền tài chính kiện toàn
    sound finance
    tài chính kiện toàn
    sound finance policy
    chính sách tài chính kiện toàn
    supplemental finance
    tài chính bổ sung
    surplus finance
    tài chính dư thừa
    war finance
    tài chính thời chiến
    tài lực
    tài trợ
    tài vụ
    tiền
    finance corporation
    công ty kinh doanh tiền bạc
    finance house
    hãng kinh doanh tiền tệ
    finance market
    thị trường lưu thông tiền tệ
    tiền bạc
    finance corporation
    công ty kinh doanh tiền bạc
    tiền vốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X