• (đổi hướng từ Hardens)
    /´ha:dn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho cứng, làm cho rắn
    (kỹ thuật) tôi (thép...)
    (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
    to harden someone's heart
    làm cho lòng ai chai điếng đi
    Làm cho dày dạn

    Nội động từ

    Cứng lại, rắn lại
    (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
    Dày dạn đi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tôi, hóa cứng, tăng bền

    Xây dựng

    khô cứng
    tăng bền
    trui cứng

    Điện lạnh

    hóa cứng
    tôi cứng (kem)

    Kỹ thuật chung

    củng cố
    cứng lại
    hóa rắn
    luyện
    case harden
    luyện cho cứng
    đông cứng
    đông lại
    làm cho chắc
    làm cho cứng
    làm cứng
    pack-harden
    làm cứng bề mặt
    làm hóa cứng
    làm tăng bền
    tôi (thép)
    tăng cường

    Kinh tế

    giá cả tăng vững

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X