• (đổi hướng từ Injuries)
    /'indʤəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng
    Điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương
    (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công
    to add insult to injury
    làm cho quan hệ với ai ngày càng xấu đi, miệng nói tay đấm
    To do sb/oneself an injury
    Gây tổn thương cho ai/mình

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chấn thương
    thiệt thân

    Y học

    thương tổn
    birth injury
    thương tổn khi sinh
    cold injury
    thương tổn do lạnh
    internal injury
    thương tổn nội tạng

    Kỹ thuật chung

    sự tổn thương
    eye injury
    sự tổn thương mắt

    Kinh tế

    sự thiệt hại
    sự tổn thất
    tiền trợ cấp thương tật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X