• (đổi hướng từ Resists)
    /ri'zist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)

    Ngoại động từ

    Kháng cự, chống lại
    to resist an attack
    chống lại một cuộc tấn công
    to resist a disease
    chống lại bệnh tật
    Phản đối (một ý kiến..)
    to resist the call for reform
    chống lại lời kêu gọi cải tổ
    Chịu đựng được, chịu được
    to resist heat
    chịu được nóng
    Cưỡng lại được, kìm nén lại được; không mắc phải
    to resist a bad habit
    cưỡng lại một thói quen xấu
    ( (thường) phủ định) nhịn được
    I can't resist good coffee
    cà phê ngon thì tôi không nhịn được
    he can never resist a joke
    nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vật liệu bảo vệ

    Toán & tin

    đối kháng, kháng lại

    Điện lạnh

    chất cản

    Điện tử & viễn thông

    chất cản quang

    Kỹ thuật chung

    chịu được
    chống được
    chống lại
    kháng
    lớp bảo vệ
    lớp cản
    lớp cản màu
    lớp cản nhuộm màu
    lớp phủ bảo vệ
    sơn bảo vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X