• (đổi hướng từ Scoured)
    /'skauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cọ rửa
    give the pan a good scour
    cọ cái xoong cho thật sạch
    Sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
    Thuốc tẩy vải
    Bệnh ỉa chảy (của động vật)

    Ngoại động từ

    Cọ chùi; chà xát
    Rửa sạch, tạo ra (một con lạch..) do dòng chảy rất mạnh của một con sông..
    Chà sạch (đồ vật)
    Xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
    Tẩy, gột (quần áo)
    Tẩy (ruột)

    Nội động từ

    Sục sạo, sục tìm; lùng sục
    to scour the coast
    sục sạo ven biển
    Đi lướt qua

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Xói lở

    Cơ - Điện tử

    Sự đánh sạch, sự cọ sạch,(v) làm bóng, cạo rà

    Dệt may

    khử keo tơ (len)
    dội rửa
    giặt

    Kỹ thuật chung

    cạo rà
    cọ sạch
    khử cặn
    đánh sạch
    làm bóng
    sự cọ sạch
    rửa xói
    sự làm sạch
    sự rửa sạch
    sự rửa xói
    sự tẩy sạch
    sự xói lở
    sự xói mòn
    sự xúc rửa

    Kinh tế

    cọ sạch
    sự cọ sạch
    sự lau chùi
    sự tẩy rửa
    tẩy rửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X