-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dynamic
- áp lực động lực
- dynamic pressure
- cận động lực
- dynamic balance
- chuỗi động lực
- dynamic series
- cột nước hút động lực
- dynamic suction head
- hãm động lực
- dynamic brake
- hằng số động lực
- dynamic constant
- hệ số đáp ứng động lực
- factor of dynamic response
- hệ số động lực
- dynamic coefficient
- hệ số động lực
- dynamic factor
- hệ động lực
- dynamic (al) system
- hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
- dynamic Jahn-Teller effect
- liên khóa hãm động lực
- dynamic brake interlock
- loa động lực
- dynamic speaker
- ma sát động lực
- dynamic friction
- mẫu vật động lực học
- dynamic model
- nhiệt động lực
- thermo-dynamic (al)
- phân tích cơ động lực
- dynamic mechanical analysis
- phản ứng động lực
- dynamic reaction
- phương pháp thăm dò động lực
- method of dynamic logging
- phương pháp động lục
- dynamic method
- phương trình động lực
- dynamic equation
- sự thử động lực
- dynamic test
- sự vênh động lực
- dynamic buckling
- sức bền động lực
- dynamic resistance
- tải trọng động lực
- dynamic load
- thí nghiệm động lực
- dynamic test
- thông số động lực
- dynamic parameter
- thử động lực
- dynamic test
- trắc nghiệm động lực
- dynamic test
- trục động lực của sông
- dynamic axis of river
- tương tự động lực
- dynamic similarity
- đá biến chất động lục
- dynamic metamorphic rock
- địa chất động lực
- dynamic geology
- điện động lực
- dynamic electricity
- độ cứng động lực
- dynamic rigidity
- độ cứng động lực
- dynamic stiffness
- độ nhớt động lực
- dynamic viscosity
- động lực học
- dynamic geology
- động lực triều
- tidal dynamic
motivity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ