-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
metal
- bàn chải bằng kim loại
- metal brush
- cái đo cỡ bằng kim loại
- gauge (metalgauge)
- chổi bằng kim loại
- metal brush
- cột chống bằng kim loại
- metal shore
- gờ nẹp bằng kim loại
- metal trim
- gờ nẹp bằng kim loại
- Metal trimZ
- khuôn đúc bằng kim loại
- metal mould
- ổ làm bằng kim loại thiêu kết
- sintered metal powder bearing
- ống mềm bằng kim loại
- metal hose
- sự hàn bằng kim loại
- filler metal welding
- tấm cách nước (bằng) kim loại
- sheet-metal waterproofing
- tấm lợp bằng kim loại
- metal roofing
- tấm lợp bằng kim loại mềm
- flexible metal roofing
- tường bao che bằng kim loại
- metal curtain wall
- vỏ bọc bằng kim loại
- metal sheath
metallically
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
