• Thông dụng

    Động từ.

    To arrange, to lay
    bãi mìn hố chông do du kích bố trí
    minefields and spiketraps laid by the guerillas
    bố trí công tác cho cán bộ
    to arrange work for officials
    nhà cửa bố trí ngăn nắp
    a house neatly arranged
    việc đã được bố trí sẵn sàng từ trước
    the work has been laid down beforehand

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    disposal
    dispose
    layout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X